Bản dịch của từ Informant trong tiếng Việt

Informant

Noun [U/C]

Informant (Noun)

ɪnfˈɔɹmn̩t
ɪnfˈɑɹmn̩t
01

Người cung cấp thông tin cho người khác.

A person who gives information to another.

Ví dụ

The informant provided crucial details to the police about the crime.

Người cung cấp thông tin cung cấp chi tiết quan trọng cho cảnh sát về vụ án.

The informant's identity was kept confidential for their safety.

Danh tính của người cung cấp thông tin được giữ bí mật vì an toàn của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Informant

Không có idiom phù hợp