Bản dịch của từ Informant trong tiếng Việt
Informant

Informant (Noun)
Người cung cấp thông tin cho người khác.
A person who gives information to another.
The informant provided crucial details to the police about the crime.
Người cung cấp thông tin cung cấp chi tiết quan trọng cho cảnh sát về vụ án.
The informant's identity was kept confidential for their safety.
Danh tính của người cung cấp thông tin được giữ bí mật vì an toàn của họ.
The journalist met with an informant to gather insider information.
Nhà báo gặp gỡ với một người cung cấp thông tin để thu thập thông tin nội bộ.
Dạng danh từ của Informant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Informant | Informants |
Họ từ
Từ "informant" (người cung cấp thông tin) trong tiếng Anh chỉ một cá nhân cung cấp thông tin hoặc dữ liệu cho một nhà nghiên cứu, đặc biệt trong các nghiên cứu xã hội học hoặc nhân học. Trong tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự, nhưng có thể được hiểu rộng hơn bao gồm cả những người cung cấp thông tin cho chính quyền. Không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm và viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng trong bối cảnh có thể khác nhau do các trường hợp xã hội và pháp lý.
Từ "informant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "informare", có nghĩa là "thông báo" hoặc "hướng dẫn". Tiền tố "in-" biểu thị sự gia tăng hoặc chiều hướng vào trong, trong khi "formare" có nghĩa là "hình thành" hoặc "biến đổi". Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người cung cấp thông tin, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý hoặc điều tra. Ngày nay, "informant" vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính là người tiết lộ thông tin, phản ánh sự phát triển của vai trò cung cấp kiến thức trong các lĩnh vực xã hội.
Từ "informant" ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu xã hội, điều tra hoặc phỏng vấn. Trong bài luận, từ này có thể được dùng để chỉ những cá nhân cung cấp thông tin cho các nhà nghiên cứu. Ở các lĩnh vực khác, "informant" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, điều tra tội phạm hoặc trong nghiên cứu nhân học, nơi mà vai trò của người cung cấp thông tin là rất quan trọng và ảnh hưởng đến chất lượng dữ liệu thu thập được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



