Bản dịch của từ Information processing trong tiếng Việt
Information processing

Information processing (Noun)
Quá trình chuyển đổi thông tin từ dạng này sang dạng khác.
The process of converting information from one form to another.
Information processing helps us understand social media trends effectively.
Xử lý thông tin giúp chúng ta hiểu rõ xu hướng mạng xã hội.
Information processing does not always lead to accurate social insights.
Xử lý thông tin không phải lúc nào cũng dẫn đến hiểu biết xã hội chính xác.
What is the role of information processing in social behavior analysis?
Vai trò của xử lý thông tin trong phân tích hành vi xã hội là gì?
Xử lý thông tin là quá trình thu thập, phân tích và hiểu biết dữ liệu và thông tin. Trong lĩnh vực máy tính và tâm lý học, thuật ngữ này đề cập đến cách mà một hệ thống hoặc con người tiếp nhận, tổ chức và phản ứng với thông tin. Ở cả Anh và Mỹ, "information processing" mang nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng thêm cụm từ "data processing" để nhấn mạnh về dữ liệu. Tuy nhiên, sức mạnh ngữ nghĩa không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể.
Thuật ngữ "information processing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "informare" có nghĩa là "hình thành" hoặc "định hình". Từ "information" xuất hiện vào thế kỷ 14, miêu tả quá trình thu thập, truyền đạt và sử dụng dữ liệu. "Processing" từ tiếng Latinh "processus", nghĩa là "tiến trình", phản ánh sự biến đổi thông tin thành kiến thức có thể sử dụng. Từ sự kết hợp này, "information processing" hiện nay chỉ hoạt động xử lý dữ liệu để tạo ra thông tin có giá trị.
Cụm từ "information processing" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi có thể thảo luận về công nghệ thông tin và quy trình xử lý dữ liệu. Trong Writing và Speaking, học viên có thể sử dụng cụm này để bàn luận về sự ảnh hưởng của công nghệ đến việc quản lý thông tin. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được tìm thấy trong nghiên cứu khoa học, giáo dục và công nghệ, nơi nó chỉ các phương pháp và kỹ thuật xử lý dữ liệu nhằm cải thiện hiệu quả và độ chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp