Bản dịch của từ Information processing trong tiếng Việt

Information processing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Information processing (Noun)

ˌɪnfɚsəmjənsˈeɪʃəps
ˌɪnfɚsəmjənsˈeɪʃəps
01

Quá trình chuyển đổi thông tin từ dạng này sang dạng khác.

The process of converting information from one form to another.

Ví dụ

Information processing helps us understand social media trends effectively.

Xử lý thông tin giúp chúng ta hiểu rõ xu hướng mạng xã hội.

Information processing does not always lead to accurate social insights.

Xử lý thông tin không phải lúc nào cũng dẫn đến hiểu biết xã hội chính xác.

What is the role of information processing in social behavior analysis?

Vai trò của xử lý thông tin trong phân tích hành vi xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/information processing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Information processing

Không có idiom phù hợp