Bản dịch của từ Informational trong tiếng Việt
Informational
Informational (Adjective)
Được thiết kế để hoặc có thể truyền đạt thông tin; sở hữu thông tin.
Designed to or able to impart information; possessing information.
The informational brochure provided details about the community event.
Cuốn sách hướng dẫn cung cấp chi tiết về sự kiện cộng đồng.
The informational session on social media was informative and engaging.
Buổi hội thảo về mạng xã hội rất bổ ích và hấp dẫn.
The informational website shared updates about local charity activities.
Trang web thông tin chia sẻ cập nhật về các hoạt động từ thiện địa phương.
Dạng tính từ của Informational (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Informational Thông tin | More informational Thông tin thêm | Most informational Thông tin nhiều nhất |
Họ từ
Từ "informational" là một tính từ chỉ tính chất cung cấp thông tin hoặc dữ liệu. Trong ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để mô tả nội dung, tài liệu hoặc phương tiện truyền thông có mục đích giáo dục hoặc dẫn dắt người tiếp nhận. Từ này có dạng viết tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách trình bày và ngữ điệu có thể khác nhau do thói quen sử dụng ngôn ngữ của từng vùng miền.
Từ "informational" xuất phát từ gốc Latin "informare", có nghĩa là “hình thành” hoặc “cung cấp thông tin”. Phần tiền tố "in-" mang nghĩa chỉ định hoặc chỉ hướng, trong khi "form" liên quan đến hình thức hay cấu trúc. Khái niệm này lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 15, và hiện nay được dùng để chỉ những nội dung, tài liệu hoặc yếu tố có chức năng truyền tải thông tin, nhấn mạnh sự quan trọng của việc cung cấp hiểu biết trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "informational" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều tài liệu yêu cầu sự hiểu biết về thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục, truyền thông và công nghệ thông tin, khi nói đến các tài liệu, buổi thuyết trình hoặc nội dung nhằm cung cấp kiến thức và dữ liệu cho người tiếp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp