Bản dịch của từ Informatisation trong tiếng Việt
Informatisation

Informatisation (Noun)
Quá trình trở nên dựa trên thông tin và công nghệ thông tin.
The process of becoming based on information and information technology.
The informatisation of schools improved student learning in New York City.
Quá trình tin học hóa các trường học đã cải thiện việc học sinh ở New York.
The informatisation of public services has not reduced waiting times significantly.
Quá trình tin học hóa các dịch vụ công không làm giảm thời gian chờ đợi đáng kể.
How is informatisation affecting community services in your area?
Quá trình tin học hóa đang ảnh hưởng như thế nào đến các dịch vụ cộng đồng ở khu vực của bạn?
Từ "informatisation" (hay "informatization") chỉ quá trình chuyển đổi thông tin sang dạng kỹ thuật số nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và truyền đạt dữ liệu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và quá trình hiện đại hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó xuất hiện trong các văn bản về chính sách và phát triển công nghệ. "Informatisation" có thể mang nghĩa cụ thể hơn trong bối cảnh các nước đang phát triển, nơi nó đại diện cho sự hiện diện của công nghệ liên quan đến thông tin trong xã hội và kinh tế.
Từ "informatisation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "informare" có nghĩa là "hình thành" hoặc "cung cấp thông tin". Khái niệm này đã được phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ 20, đặc biệt là với sự bùng nổ của công nghệ thông tin và sự chuyển đổi sang nền kinh tế tri thức. Ngày nay, "informatisation" được sử dụng để chỉ quá trình tích cực hóa việc sử dụng thông tin và công nghệ để cải thiện hiệu suất và quyết định trong các tổ chức và xã hội.
Từ "informatisation" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành, đặc biệt liên quan đến công nghệ thông tin và quá trình hiện đại hóa dữ liệu. Trong các nghiên cứu hoặc bài viết liên quan đến chính sách công, quản lý thông tin, hay công nghệ, thuật ngữ này thường mô tả sự chuyển giao từ phương thức truyền thống sang hình thức số hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin trong xã hội hiện đại.