Bản dịch của từ Infraspinatus trong tiếng Việt

Infraspinatus

Noun [U/C]

Infraspinatus (Noun)

ɨnfɹəspˈitəns
ɨnfɹəspˈitəns
01

Một cơ của chóp xoay ở vai.

A muscle of the rotator cuff in the shoulder.

Ví dụ

The infraspinatus muscle helps in shoulder movement during social activities.

Cơ infraspinatus giúp trong việc di chuyển vai trong các hoạt động xã hội.

Injuries to the infraspinatus can impact one's ability to engage socially.

Chấn thương cơ infraspinatus có thể ảnh hưởng đến khả năng tham gia xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infraspinatus

Không có idiom phù hợp