Bản dịch của từ Infraspinatus trong tiếng Việt
Infraspinatus
Noun [U/C]
Infraspinatus (Noun)
ɨnfɹəspˈitəns
ɨnfɹəspˈitəns
Ví dụ
The infraspinatus muscle helps in shoulder movement during social activities.
Cơ infraspinatus giúp trong việc di chuyển vai trong các hoạt động xã hội.
Injuries to the infraspinatus can impact one's ability to engage socially.
Chấn thương cơ infraspinatus có thể ảnh hưởng đến khả năng tham gia xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Infraspinatus
Không có idiom phù hợp