Bản dịch của từ Cuff trong tiếng Việt

Cuff

Noun [U/C]Verb

Cuff (Noun)

kəf
kˈʌf
01

Một cú đánh được đưa ra với một bàn tay mở.

A blow given with an open hand.

Ví dụ

She received a cuff on her cheek during the argument.

Cô ấy nhận được một cú tát trên má trong cuộc tranh cãi.

The cuff from the bully left a red mark on his face.

Cú tát từ kẻ bắt nạt để lại dấu đỏ trên mặt anh ta.

The teacher intervened when she saw the cuff in the hallway.

Giáo viên can thiệp khi cô thấy cú tát trong hành lang.

02

Còng tay.

Handcuffs.

Ví dụ

The police officer put the cuffs on the suspect's wrists.

Cảnh sát đã đeo còng vào cổ tay của nghi can.

The criminal was arrested and had his hands cuffed behind him.

Tội phạm đã bị bắt giữ và đeo còng tay phía sau.

The detective found fingerprints on the suspect's handcuffs.

Thám tử đã tìm thấy dấu vân tay trên còng của nghi can.

03

Một túi bơm hơi quấn quanh cánh tay khi đo huyết áp.

An inflatable bag wrapped round the arm when blood pressure is measured.

Ví dụ

The nurse inflated the cuff to check the patient's blood pressure.

Y tá bơm ống nén để kiểm tra huyết áp của bệnh nhân.

The cuff was too tight, causing discomfort during the blood pressure test.

Ống nén quá chật, gây khó chịu trong quá trình kiểm tra huyết áp.

The doctor used a cuff of the appropriate size for accuracy.

Bác sĩ sử dụng ống nén có kích thước phù hợp để đảm bảo chính xác.

04

Phần cuối của ống tay áo, nơi vật liệu của ống tay áo được lộn ngược lại hoặc được may một dải riêng biệt.

The end part of a sleeve, where the material of the sleeve is turned back or a separate band is sewn on.

Ví dụ

She wore a blouse with frilly cuffs to the party.

Cô ấy mặc một chiếc áo blouse với tay áo rời vào bữa tiệc.

The detective found a torn cuff at the crime scene.

Thám tử đã tìm thấy một tay áo rách tại hiện trường vụ án.

His shirt had elegant lace cuffs for the formal event.

Chiếc áo sơ mi của anh ấy có tay áo ren lịch lãm cho sự kiện trang trọng.

Cuff (Verb)

kəf
kˈʌf
01

Đánh (ai đó) bằng bàn tay mở, đặc biệt là vào đầu.

Strike (someone) with an open hand, especially on the head.

Ví dụ

He cuffed his friend playfully on the shoulder during the game.

Anh ta đã đánh bạn mình một cách đùa giỡn vào vai trong trận đấu.

The teacher cuffed the student lightly for misbehaving in class.

Giáo viên đã đánh học sinh một cách nhẹ nhàng vì cư xử không tốt trong lớp.

The police officer cuffed the suspect and took him into custody.

Cảnh sát đã đánh còng tay nghi phạm và bắt giữ anh ta.

02

An toàn bằng còng tay.

Secure with handcuffs.

Ví dụ

The police officer cuffed the suspect.

Cảnh sát đã còng tay nghi phạm.

The security guard cuffed the troublemaker.

Người bảo vệ đã còng tay kẻ gây rối.

The authorities cuffed the criminal for safety reasons.

Cơ quan chức năng đã còng tay kẻ phạm tội vì lý do an toàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuff

pˈʊt sˈʌmθɨŋ ˈɑn ðə kˈʌf

Mua chịu/ Mua nợ/ Ghi sổ

To buy something on credit; to add to one's credit balance.

She purchased the dress on the cuff at the boutique.

Cô ấy đã mua chiếc váy trên tài khoản ở cửa hàng thời trang.