Bản dịch của từ Cuff trong tiếng Việt
Cuff

Cuff (Noun)
She received a cuff on her cheek during the argument.
Cô ấy nhận được một cú tát trên má trong cuộc tranh cãi.
The cuff from the bully left a red mark on his face.
Cú tát từ kẻ bắt nạt để lại dấu đỏ trên mặt anh ta.
The teacher intervened when she saw the cuff in the hallway.
Giáo viên can thiệp khi cô thấy cú tát trong hành lang.
Còng tay.
Handcuffs.
The police officer put the cuffs on the suspect's wrists.
Cảnh sát đã đeo còng vào cổ tay của nghi can.
The criminal was arrested and had his hands cuffed behind him.
Tội phạm đã bị bắt giữ và đeo còng tay phía sau.
The detective found fingerprints on the suspect's handcuffs.
Thám tử đã tìm thấy dấu vân tay trên còng của nghi can.
The nurse inflated the cuff to check the patient's blood pressure.
Y tá bơm ống nén để kiểm tra huyết áp của bệnh nhân.
The cuff was too tight, causing discomfort during the blood pressure test.
Ống nén quá chật, gây khó chịu trong quá trình kiểm tra huyết áp.
The doctor used a cuff of the appropriate size for accuracy.
Bác sĩ sử dụng ống nén có kích thước phù hợp để đảm bảo chính xác.
She wore a blouse with frilly cuffs to the party.
Cô ấy mặc một chiếc áo blouse với tay áo rời vào bữa tiệc.
The detective found a torn cuff at the crime scene.
Thám tử đã tìm thấy một tay áo rách tại hiện trường vụ án.
His shirt had elegant lace cuffs for the formal event.
Chiếc áo sơ mi của anh ấy có tay áo ren lịch lãm cho sự kiện trang trọng.
Dạng danh từ của Cuff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cuff | Cuffs |
Cuff (Verb)
He cuffed his friend playfully on the shoulder during the game.
Anh ta đã đánh bạn mình một cách đùa giỡn vào vai trong trận đấu.
The teacher cuffed the student lightly for misbehaving in class.
Giáo viên đã đánh học sinh một cách nhẹ nhàng vì cư xử không tốt trong lớp.
The police officer cuffed the suspect and took him into custody.
Cảnh sát đã đánh còng tay nghi phạm và bắt giữ anh ta.
An toàn bằng còng tay.
Secure with handcuffs.
The police officer cuffed the suspect.
Cảnh sát đã còng tay nghi phạm.
The security guard cuffed the troublemaker.
Người bảo vệ đã còng tay kẻ gây rối.
The authorities cuffed the criminal for safety reasons.
Cơ quan chức năng đã còng tay kẻ phạm tội vì lý do an toàn.
Dạng động từ của Cuff (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cuff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cuffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cuffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cuffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cuffing |
Họ từ
Từ "cuff" chỉ các phần gấu áo hoặc gấu quần được gập lại hoặc may lại để tạo sự khít và hoàn thiện cho trang phục. Trong tiếng Anh, "cuff" có thể được dùng để chỉ cả "cuff of a shirt" (gấu áo) và "cuff of pants" (gấu quần). Trong tiếng Anh Anh, từ này thường có nghĩa là "gấu áo" trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng để chỉ "gấu quần". Phát âm trong tiếng Anh Anh thường có âm 'u' ngắn và chính xác, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn.
Từ "cuff" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cuffe", có thể xuất phát từ tiếng Bắc Âu "kuf", mang nghĩa là "gấp lại" hoặc "gai". Nguồn gốc Latinh có thể liên quan đến "capere", nghĩa là "nắm lấy". Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa liên quan đến phần gấp ở ống tay áo và sau đó ứng dụng cho các loại vòng tay hoặc phụ kiện khác. Hiện nay, "cuff" chủ yếu chỉ phần gấp ở tay áo hoặc hoặc các chi tiết trang trí, thể hiện sự biến đổi từ khái niệm gấp lại sang trang trí và chức năng.
Từ "cuff" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nói và viết liên quan đến thời trang, pháp luật hoặc sức khoẻ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ phần gấu quần áo hoặc làm động từ chỉ hành động đánh nhẹ. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về trang phục, các vụ án hình sự, hoặc trong lòng văn hóa đại chúng, như trong các tác phẩm đa phương tiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp