Bản dịch của từ Infratemporal trong tiếng Việt

Infratemporal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infratemporal (Adjective)

ɨnfɹˌæmtɚfˈɪl
ɨnfɹˌæmtɚfˈɪl
01

(giải phẫu) bên dưới thái dương hoặc xương thái dương.

Anatomy below the temple or temporal bone.

Ví dụ

The infratemporal region contains important nerves and blood vessels for communication.

Khu vực infratemporal chứa các dây thần kinh và mạch máu quan trọng.

The infratemporal fossa is not often discussed in social anatomy classes.

Hố infratemporal không thường được đề cập trong các lớp học giải phẫu xã hội.

Is the infratemporal area significant for social interactions and communication?

Khu vực infratemporal có quan trọng cho các tương tác và giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infratemporal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infratemporal

Không có idiom phù hợp