Bản dịch của từ Ingeminating trong tiếng Việt
Ingeminating
Ingeminating (Verb)
Phân từ hiện tại của ăn sâu.
Many activists are ingeminating their calls for social justice today.
Nhiều nhà hoạt động đang nhấn mạnh lời kêu gọi công bằng xã hội hôm nay.
They are not ingeminating their demands for equality effectively.
Họ không nhấn mạnh yêu cầu về bình đẳng một cách hiệu quả.
Are leaders ingeminating their promises to support social movements?
Các nhà lãnh đạo có đang nhấn mạnh lời hứa hỗ trợ phong trào xã hội không?
Họ từ
Từ "ingeminating" mang nghĩa là "lặp đi lặp lại" hoặc "nhắc lại nhiều lần". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc văn học để chỉ việc nhấn mạnh một ý tưởng thông qua sự lặp lại. Trong tiếng Anh, "ingeminating" có dạng viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự sử dụng từ này là khá hạn chế và thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ingeminating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "ingeminare", có nghĩa là "nhấn mạnh" hoặc "làm cho lặp lại". Được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào trong) và động từ "geminare" (nhân đôi), từ này gợi ý ý tưởng về sự lặp lại hoặc tăng cường một ý tưởng hoặc một khái niệm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "ingeminating" được sử dụng để diễn tả hành động nhấn mạnh một cách lặp đi lặp lại, tiếp tục củng cố sự nhận thức hoặc tầm quan trọng của một thông điệp.
Từ "ingeminating" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật như sinh học hoặc triết học để mô tả hành động lặp đi lặp lại hoặc nhấn mạnh một ý tưởng. Việc sử dụng từ này trong các tình huống đời sống hàng ngày là khá hiếm gặp.