Bản dịch của từ Ingeminate trong tiếng Việt
Ingeminate
Ingeminate (Verb)
The speaker ingeminated her main point during the social debate last week.
Diễn giả đã nhắc lại điểm chính của mình trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
He did not ingeminate his thoughts at the community meeting yesterday.
Anh ấy đã không nhắc lại những suy nghĩ của mình trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did the teacher ingeminate the rules for the social project clearly?
Giáo viên có nhắc lại các quy tắc cho dự án xã hội một cách rõ ràng không?
Họ từ
Từ "ingeminate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingeminare", có nghĩa là nhấn mạnh hoặc lặp lại một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động nhắc lại một ý tưởng, khái niệm hoặc lời nói nhằm làm rõ hoặc tăng cường sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hay học thuật. Phát âm có thể khác nhau nhẹ ở hai phiên bản, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng về cơ bản không thay đổi.
Từ "ingeminate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ingeminare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "geminare" có nghĩa là "nhân đôi" hoặc "lặp lại". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 16 trong tiếng Anh để chỉ hành động nhắc lại hoặc lặp lại một cách nhấn mạnh. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự nhấn mạnh của việc làm cho thông tin hoặc ý tưởng trở nên rõ ràng hơn bằng cách lặp lại chúng.
Từ "ingeminate" có sự xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và văn chương, để chỉ việc nhắc lại hoặc nhấn mạnh một ý kiến hoặc một điều gì đó. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn bản phê bình hoặc trong các bài giảng về phương pháp giảng dạy, nhưng không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp