Bản dịch của từ Ingenuously trong tiếng Việt

Ingenuously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingenuously (Adverb)

ɪndʒˈɛnjuəsli
ɪndʒˈɛnjuəsli
01

Một cách khéo léo; thẳng thắn, thẳng thắn.

In an ingenuous manner frankly straightforwardly.

Ví dụ

She spoke ingenuously about her experiences in the community service project.

Cô ấy nói một cách chân thành về trải nghiệm của mình trong dự án cộng đồng.

He did not answer the questions ingenuously during the group discussion.

Anh ấy đã không trả lời các câu hỏi một cách chân thành trong buổi thảo luận nhóm.

Did you express your feelings ingenuously during the social event last week?

Bạn đã bày tỏ cảm xúc của mình một cách chân thành trong sự kiện xã hội tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ingenuously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For example, water puppetry is a traditional form of Vietnamese performing arts that showcases the country's creativity and cultural [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Ingenuously

Không có idiom phù hợp