Bản dịch của từ Ingenuously trong tiếng Việt
Ingenuously

Ingenuously (Adverb)
Một cách khéo léo; thẳng thắn, thẳng thắn.
In an ingenuous manner frankly straightforwardly.
She spoke ingenuously about her experiences in the community service project.
Cô ấy nói một cách chân thành về trải nghiệm của mình trong dự án cộng đồng.
He did not answer the questions ingenuously during the group discussion.
Anh ấy đã không trả lời các câu hỏi một cách chân thành trong buổi thảo luận nhóm.
Did you express your feelings ingenuously during the social event last week?
Bạn đã bày tỏ cảm xúc của mình một cách chân thành trong sự kiện xã hội tuần trước chưa?
Họ từ
Từ "ingenuously" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "ingenuous", nghĩa là một cách thật thà, ngây thơ và không giả dối. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách thức thể hiện sự trung thực hoặc sự ngây thơ trong thái độ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "ingenuously" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, một số bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách hiểu cụ thể của từ này.
Từ "ingenuously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ingenuus", có nghĩa là "tự do, ngay thẳng, và xuất phát từ dòng dõi quý tộc". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người thuộc tầng lớp cao, thường có phẩm hạnh và tính chính trực. Ngày nay, "ingenuously" diễn tả cách hành xử vô tư, chân thành và không gian dối, phản ánh sự kết nối giữa phẩm chất cao quý trong quá khứ và những giá trị đạo đức hiện đại.
Từ "ingenuously" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngôn ngữ đơn giản và thực tế thường được ưu tiên. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn do ngữ cảnh yêu cầu một mức độ từ vựng cao hơn. Trong các tình huống giao tiếp khác, "ingenuously" thường được sử dụng để mô tả hành động làm một cách chân thật, không giả dối hoặc đơn giản trong việc giao tiếp ý tưởng và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
