Bản dịch của từ Straightforwardly trong tiếng Việt
Straightforwardly
Straightforwardly (Adverb)
Một cách đơn giản.
In a straightforward manner.
She straightforwardly explained the social issue during the presentation.
Cô giải thích thẳng thắn vấn đề xã hội trong buổi thuyết trình.
He addressed the problem straightforwardly in the social justice seminar.
Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách thẳng thắn trong buổi hội thảo về công bằng xã hội.
The activist straightforwardly advocated for change in the social system.
Nhà hoạt động đã thẳng thắn ủng hộ sự thay đổi trong hệ thống xã hội.
Không hề do dự hay trốn tránh.
Without hesitation or evasion.
She straightforwardly admitted her mistake.
Cô ấy thẳng thắn thừa nhận sai lầm của mình.
He straightforwardly addressed the issue during the meeting.
Anh ấy đã thẳng thắn giải quyết vấn đề trong cuộc họp.
They straightforwardly shared their opinions with the group.
Họ thẳng thắn chia sẻ ý kiến của mình với nhóm.
Họ từ
Từ "straightforwardly" là trạng từ chỉ cách thức mà một hành động được thực hiện một cách rõ ràng, dễ hiểu và không phức tạp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có nghĩa tương đối giống nhau và không có sự khác biệt nổi bật trong hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "straightforwardly" thường được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày hơn là trong văn bản chính thức, mà có thể yêu cầu cách diễn đạt phức tạp hơn.
Từ "straightforwardly" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "straightforward", được cấu tạo từ hai thành phần: "straight" (thẳng) và "forward" (tiến về phía trước). Gốc Latin của "straight" là "directus", có nghĩa là hướng đến, trong khi "forward" bắt nguồn từ "for" (về phía trước). Từ này đã phát triển để chỉ cách diễn đạt rõ ràng, không quanh co, thể hiện sự minh bạch trong giao tiếp, phản ánh sự chân thành và trực tiếp trong nhận thức hay hành động.
Từ "straightforwardly" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và nói, nơi yêu cầu diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn viết và diễn thuyết để nhấn mạnh một cách tiếp cận hay giải thích đơn giản và dễ hiểu. Tính tường minh của từ góp phần vào khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp