Bản dịch của từ Ingrains trong tiếng Việt
Ingrains

Ingrains (Verb)
Parents ingrains values in children through daily teachings and examples.
Cha mẹ khắc sâu giá trị vào trẻ em qua việc dạy hàng ngày.
Schools do not ingrains social skills effectively in every student.
Trường học không khắc sâu kỹ năng xã hội một cách hiệu quả cho mọi học sinh.
How do social experiences ingrains positive behaviors in young adults?
Những trải nghiệm xã hội làm thế nào khắc sâu hành vi tích cực ở người lớn trẻ?
Dạng động từ của Ingrains (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ingrain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ingrained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ingrained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ingrains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ingraining |
Họ từ
Từ "ingrains" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh tiêu chuẩn; có khả năng đây là một cách viết sai hoặc biến thể của từ "ingrain". "Ingrain" có nghĩa là làm cho cái gì đó ăn sâu vào tâm trí hoặc tính cách, thường liên quan đến thói quen hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách phát âm, viết hoặc nghĩa của từ này. Tuy nhiên, "ingrain" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc văn hóa để nói về những giá trị hoặc thói quen đã trở thành một phần không thể thiếu trong bản sắc cá nhân hoặc xã hội.
Từ "ingrain" xuất phát từ tiếng La Tinh "ingranare", có nghĩa là "ngấm vào" hoặc "gắn chặt". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 16 để diễn tả sự thấm nhuần hoặc ăn sâu vào một cái gì đó, đặc biệt là về niềm tin, thói quen hoặc phẩm chất. Sự kết nối của từ này với ý nghĩa hiện tại thể hiện sự bám rễ sâu trong văn hóa hoặc tâm lý, góp phần vào việc hình thành bản sắc và hành vi cá nhân.
Từ "ingrains" ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, thường xuất hiện hạn chế trong các tài liệu học thuật về văn hóa xã hội hoặc tâm lý học. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được gặp trong các cuộc thảo luận về truyền thống, phong tục hoặc thói quen lâu đời ảnh hưởng đến hành vi con người. Việc nghiên cứu từ này có thể liên quan đến các lĩnh vực như giáo dục, xã hội học và nghiên cứu văn hóa, nơi quan trọng là hiểu sự ảnh hưởng của những giá trị sâu sắc trong xã hội.