Bản dịch của từ Ingurgitated trong tiếng Việt
Ingurgitated

Ingurgitated (Verb)
At the party, John ingurgitated five slices of pizza quickly.
Tại bữa tiệc, John đã nuốt chửng năm miếng pizza nhanh chóng.
She did not ingurgitate any food during the social gathering.
Cô ấy đã không nuốt chửng thức ăn nào trong buổi gặp mặt xã hội.
Did they ingurgitate all the snacks at the event?
Họ đã nuốt chửng tất cả đồ ăn vặt tại sự kiện phải không?
Họ từ
Từ "ingurgitated" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ăn hoặc uống một cách tham lam hoặc nhanh chóng, thường dẫn đến sự nôn nao hoặc khó chịu. Từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động tiêu thụ một lượng lớn thức ăn hoặc nước một cách vội vã. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai vùng.
Từ "ingurgitated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "ingurgitare", được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và động từ "gurgitare" nghĩa là "nuốt". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động nạp vào hoặc tiêu thụ một cách thái quá. Ngày nay, "ingurgitated" thường chỉ hành động nuốt hoặc hấp thụ một cách nhanh chóng và không kiểm soát, liên hệ chặt chẽ đến động từ gốc về sự gia tăng khối lượng.
Từ "ingurgitated" xuất hiện không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Speaking, từ này hầu như không được sử dụng do tính chuyên môn cao. Trong khi đó, trong phần Reading và Writing, nó có thể xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc y học mô tả hành động tiêu thụ nhiều thức ăn hoặc chất lỏng một cách vội vàng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng hoặc sinh lý học.