Bản dịch của từ Ingurgitated trong tiếng Việt

Ingurgitated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingurgitated (Verb)

ˈɨŋɡɝtɨdʒˌeɪtɨd
ˈɨŋɡɝtɨdʒˌeɪtɨd
01

Nuốt hoặc ăn một cách tham lam.

Swallow or eat greedily.

Ví dụ

At the party, John ingurgitated five slices of pizza quickly.

Tại bữa tiệc, John đã nuốt chửng năm miếng pizza nhanh chóng.

She did not ingurgitate any food during the social gathering.

Cô ấy đã không nuốt chửng thức ăn nào trong buổi gặp mặt xã hội.

Did they ingurgitate all the snacks at the event?

Họ đã nuốt chửng tất cả đồ ăn vặt tại sự kiện phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ingurgitated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingurgitated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.