Bản dịch của từ Inhaul trong tiếng Việt
Inhaul
Noun [U/C]
Inhaul (Noun)
ˈɪnhˌɑl
ˈɪnhˌɑl
Ví dụ
The sailors pulled the inhaul to adjust the sail position.
Thủy thủ kéo dây cẩu để điều chỉnh vị trí buồm.
The inhaul helped the crew control the sail during the storm.
Dây cẩu giúp thủy thủ điều khiển buồm trong cơn bão.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inhaul
Không có idiom phù hợp