Bản dịch của từ Inhaul trong tiếng Việt

Inhaul

Noun [U/C]

Inhaul (Noun)

ˈɪnhˌɑl
ˈɪnhˌɑl
01

Một sợi dây dùng để kéo dây buồm.

A rope used to haul in the clew of a sail.

Ví dụ

The sailors pulled the inhaul to adjust the sail position.

Thủy thủ kéo dây cẩu để điều chỉnh vị trí buồm.

The inhaul helped the crew control the sail during the storm.

Dây cẩu giúp thủy thủ điều khiển buồm trong cơn bão.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inhaul

Không có idiom phù hợp