Bản dịch của từ Clew trong tiếng Việt
Clew

Clew (Noun)
The sailor adjusted the clew to catch the wind properly.
Người thủy thủ điều chỉnh góc buồm để bắt gió đúng cách.
During the sailing competition, the clew of the sail tore off.
Trong cuộc thi cứu hộ, góc buồm bị rách.
The clew of the sail got tangled in the ropes, causing a delay.
Góc buồm bị vướng vào dây, gây ra sự trì hoãn.
Dây treo võng.
The cords by which a hammock is suspended.
The clew of the hammock was securely fastened to the tree.
Dây treo võng được cố định chặt chẽ vào cây.
She adjusted the clew to ensure the hammock was level.
Cô ấy điều chỉnh dây treo để đảm bảo võng ngang.
The clew frayed due to frequent use and needed replacing.
Dây treo bị rách do sử dụng thường xuyên và cần thay mới.
She handed him a clew of thread to help with the sewing.
Cô đưa anh một cuộn sợi chỉ để giúp việc may mặc.
During the team-building activity, each participant followed a different colored clew.
Trong hoạt động xây dựng đội ngũ, mỗi người tham gia theo dõi một cuộn chỉ màu khác nhau.
The clew of thread unraveled as she walked through the maze.
Cuộn sợi chỉ bị rối tung khi cô đi qua mê cung.
Clew (Verb)
Sailors clew the sails when preparing the boat for the race.
Thủy thủ giảm buồm khi chuẩn bị tàu cho cuộc đua.
They clewed the sail as the storm approached to avoid damage.
Họ giảm buồm khi cơn bão đến gần để tránh hỏng hóc.
Clewing the sails quickly is crucial for safety in rough seas.
Giảm buồm nhanh chóng là quan trọng cho an toàn ở biển động.
Họ từ
Từ "clew" có nghĩa là một mảnh chỉ hoặc sợi dây, thường được sử dụng để chỉ một dấu hiệu hoặc hướng dẫn giúp giải quyết một vấn đề phức tạp. Trong tiếng Anh cổ, từ này cũng có thể mang ý nghĩa là một cục chỉ dùng để dẫn đường, như trong truyền thuyết của Theseus và Labyrinth. "Clew" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hay triết học, và không có sự khác biệt đáng chú ý giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng của từ này.
Từ "clew" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clew" hay "clue", bắt nguồn từ tiếng Latinh "clue", có nghĩa là "sợi chỉ". Trong thần thoại Hy Lạp, Ariadne đã cung cấp cho Theseus một cuộn chỉ để giúp ông thoát khỏi mê cung. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến những dấu hiệu hoặc hướng dẫn để tìm ra điều gì đó, đã phát triển thành khái niệm hiện đại về "manh mối" trong việc tìm kiếm thông tin hoặc giải quyết vấn đề. Sự phát triển này phản ánh việc sử dụng từ trong ngữ cảnh lý luận và điều tra ngày nay.
Từ "clew" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc các tác phẩm cổ điển, như trong câu chuyện về Labyrinth của Theseus. Trong các tình huống thông thường, "clew" thường được sử dụng để chỉ một chỉ dẫn hay manh mối để giải quyết vấn đề. Do đó, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các thảo luận về ngữ nghĩa và hình ảnh văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp