Bản dịch của từ Clew trong tiếng Việt

Clew

Noun [U/C]Verb

Clew (Noun)

klu
klu
01

Góc dưới hoặc góc sau của cánh buồm.

The lower or after corner of a sail.

Ví dụ

The sailor adjusted the clew to catch the wind properly.

Người thủy thủ điều chỉnh góc buồm để bắt gió đúng cách.

During the sailing competition, the clew of the sail tore off.

Trong cuộc thi cứu hộ, góc buồm bị rách.

The clew of the sail got tangled in the ropes, causing a delay.

Góc buồm bị vướng vào dây, gây ra sự trì hoãn.

02

Dây treo võng.

The cords by which a hammock is suspended.

Ví dụ

The clew of the hammock was securely fastened to the tree.

Dây treo võng được cố định chặt chẽ vào cây.

She adjusted the clew to ensure the hammock was level.

Cô ấy điều chỉnh dây treo để đảm bảo võng ngang.

The clew frayed due to frequent use and needed replacing.

Dây treo bị rách do sử dụng thường xuyên và cần thay mới.

03

Một quả bóng sợi.

A ball of thread.

Ví dụ

She handed him a clew of thread to help with the sewing.

Cô đưa anh một cuộn sợi chỉ để giúp việc may mặc.

During the team-building activity, each participant followed a different colored clew.

Trong hoạt động xây dựng đội ngũ, mỗi người tham gia theo dõi một cuộn chỉ màu khác nhau.

The clew of thread unraveled as she walked through the maze.

Cuộn sợi chỉ bị rối tung khi cô đi qua mê cung.

Clew (Verb)

klu
klu
01

Nâng (hoặc hạ) một cánh buồm vuông bằng các chốt khi cuộn lại (hoặc mở ra).

Raise (or lower) a square sail by the clews when furling (or unfurling).

Ví dụ

Sailors clew the sails when preparing the boat for the race.

Thủy thủ giảm buồm khi chuẩn bị tàu cho cuộc đua.

They clewed the sail as the storm approached to avoid damage.

Họ giảm buồm khi cơn bão đến gần để tránh hỏng hóc.

Clewing the sails quickly is crucial for safety in rough seas.

Giảm buồm nhanh chóng là quan trọng cho an toàn ở biển động.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clew

Không có idiom phù hợp