Bản dịch của từ Furling trong tiếng Việt
Furling

Furling (Verb)
She practiced furling the sail before the regatta.
Cô ấy luyện tập gấp buồm trước cuộc đua.
They were told not to furl the flag during the ceremony.
Họ được bảo không được gấp cờ trong lễ.
Did you learn how to furl the sail properly for the competition?
Bạn đã học cách gấp buồm đúng cách cho cuộc thi chưa?
Dạng động từ của Furling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Furl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Furled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Furled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Furls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Furling |
Họ từ
Furling là hành động cuộn, gấp hoặc cất lại một vật thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, khi đề cập đến việc thu gọn cánh buồm để bảo vệ hoặc giảm diện tích bề mặt với gió. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng hải, sự phân biệt có thể nằm ở cách phát âm và tần suất sử dụng trong từng khu vực. Furling được xem là thuật ngữ chuyên ngành, thường gặp trong các tài liệu về hàng hải.
Từ "furling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "furl", có nguồn gốc từ tiếng Old French "ferler", nghĩa là "cuộn lại". Tiếng Old French lại có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "feuere", có nghĩa là “để cuốn” hoặc “gập lại”. Sự phát triển của từ này phản ánh một quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa từ hành động vật lý cuộn lại một cái gì đó đến việc sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến buồm và các vật thể khác cần được thu gọn. Hôm nay, "furling" thường được sử dụng để chỉ hành động cuốn lại hoặc gập lại một cách có tổ chức và an toàn.
Từ "furling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hàng hải hoặc thiên nhiên, đặc biệt khi mô tả hành động cuộn hoặc gập cánh buồm của tàu. Ngoài ra, "furling" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thể thao, ví dụ, trong các cuộc thi thuyền buồm hoặc các hoạt động liên quan đến việc bảo quản và bảo trì thiết bị. Tóm lại, mặc dù từ này không phổ biến, nó vẫn có giá trị trong một số lĩnh vực chuyên môn.