Bản dịch của từ Furling trong tiếng Việt

Furling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furling (Verb)

fɝˈlɨŋ
fɝˈlɨŋ
01

Cuộn hoặc gấp lại và buộc gọn gàng (một cánh buồm hoặc lá cờ)

Roll or fold up and secure neatly a sail or flag.

Ví dụ

She practiced furling the sail before the regatta.

Cô ấy luyện tập gấp buồm trước cuộc đua.

They were told not to furl the flag during the ceremony.

Họ được bảo không được gấp cờ trong lễ.

Did you learn how to furl the sail properly for the competition?

Bạn đã học cách gấp buồm đúng cách cho cuộc thi chưa?

Dạng động từ của Furling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Furl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Furled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Furled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Furls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Furling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/furling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furling

Không có idiom phù hợp