Bản dịch của từ Unfurling trong tiếng Việt
Unfurling

Unfurling (Verb)
Her smile unfurled as she shared her success story in the IELTS speaking test.
Nụ cười của cô ấy đã được mở ra khi cô ấy chia sẻ câu chuyện thành công của mình trong bài kiểm tra nói IELTS.
Don't unfurl too many details in your IELTS writing; stick to the main points.
Đừng mở ra quá nhiều chi tiết trong bài viết IELTS của bạn; tập trung vào các điểm chính.
Is unfurling personal experiences a good strategy for the IELTS speaking test?
Việc mở ra các trải nghiệm cá nhân có phải là một chiến lược tốt cho bài kiểm tra nói IELTS không?
Dạng động từ của Unfurling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unfurl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unfurled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unfurled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unfurls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unfurling |
Họ từ
"Unfurling" là một động từ, có nghĩa là mở ra hoặc trải ra, thường được sử dụng để chỉ hành động của một cái gì đó được cuộn lại hoặc gói lại đang dần dần phơi bày. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "unfurling" thường mang ý nghĩa tượng trưng, biểu hiện sự phát triển, mở rộng hay tự do.
Từ "unfurling" bắt nguồn từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: tiền tố "un-" và động từ "furl". Tiền tố "un-" có nghĩa là "không", trái ngược với hành động được thể hiện bởi động từ "furl", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ferler", nghĩa là gấp lại hoặc cuộn lại. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến hành động mở ra, thường đề cập đến việc giải phóng một vật gì đó đã được gấp hay cuộn lại, như cờ hay cánh hoa, phản ánh sự chuyển mình sang trạng thái tự do và biểu hiện.
Từ "unfurling" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình mở ra hoặc phát triển của một ý tưởng, sự kiện hoặc vật thể, như lá cây hoặc cờ. Trong ngữ cảnh như thiên nhiên hoặc nghệ thuật, "unfurling" thường được sử dụng để mô tả sự tiến triển và sự bộc lộ của vẻ đẹp hoặc tiềm năng.