Bản dịch của từ Unfurling trong tiếng Việt
Unfurling

Unfurling(Verb)
Dạng động từ của Unfurling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unfurl |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unfurled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unfurled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unfurls |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unfurling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Unfurling" là một động từ, có nghĩa là mở ra hoặc trải ra, thường được sử dụng để chỉ hành động của một cái gì đó được cuộn lại hoặc gói lại đang dần dần phơi bày. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "unfurling" thường mang ý nghĩa tượng trưng, biểu hiện sự phát triển, mở rộng hay tự do.
Từ "unfurling" bắt nguồn từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: tiền tố "un-" và động từ "furl". Tiền tố "un-" có nghĩa là "không", trái ngược với hành động được thể hiện bởi động từ "furl", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ferler", nghĩa là gấp lại hoặc cuộn lại. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến hành động mở ra, thường đề cập đến việc giải phóng một vật gì đó đã được gấp hay cuộn lại, như cờ hay cánh hoa, phản ánh sự chuyển mình sang trạng thái tự do và biểu hiện.
Từ "unfurling" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình mở ra hoặc phát triển của một ý tưởng, sự kiện hoặc vật thể, như lá cây hoặc cờ. Trong ngữ cảnh như thiên nhiên hoặc nghệ thuật, "unfurling" thường được sử dụng để mô tả sự tiến triển và sự bộc lộ của vẻ đẹp hoặc tiềm năng.
Họ từ
"Unfurling" là một động từ, có nghĩa là mở ra hoặc trải ra, thường được sử dụng để chỉ hành động của một cái gì đó được cuộn lại hoặc gói lại đang dần dần phơi bày. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "unfurling" thường mang ý nghĩa tượng trưng, biểu hiện sự phát triển, mở rộng hay tự do.
Từ "unfurling" bắt nguồn từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: tiền tố "un-" và động từ "furl". Tiền tố "un-" có nghĩa là "không", trái ngược với hành động được thể hiện bởi động từ "furl", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ferler", nghĩa là gấp lại hoặc cuộn lại. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến hành động mở ra, thường đề cập đến việc giải phóng một vật gì đó đã được gấp hay cuộn lại, như cờ hay cánh hoa, phản ánh sự chuyển mình sang trạng thái tự do và biểu hiện.
Từ "unfurling" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình mở ra hoặc phát triển của một ý tưởng, sự kiện hoặc vật thể, như lá cây hoặc cờ. Trong ngữ cảnh như thiên nhiên hoặc nghệ thuật, "unfurling" thường được sử dụng để mô tả sự tiến triển và sự bộc lộ của vẻ đẹp hoặc tiềm năng.
