Bản dịch của từ Inherently trong tiếng Việt

Inherently

Adverb

Inherently (Adverb)

ɪnhˈɛɹn̩tli
ɪnhˈɪɹn̩tli
01

Một cách cố hữu; một cách tự nhiên, bẩm sinh.

In an inherent way; naturally, innately.

Ví dụ

She inherently understood the social norms of the community.

Cô ấy hiểu về các quy tắc xã hội một cách bẩm sinh.

His kindness is inherently part of his social interactions.

Sự tốt bụng của anh ấy là một phần của giao tiếp xã hội của anh ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inherently

Không có idiom phù hợp