Bản dịch của từ Inherently trong tiếng Việt
Inherently
Adverb
Inherently (Adverb)
ɪnhˈɛɹn̩tli
ɪnhˈɪɹn̩tli
Ví dụ
She inherently understood the social norms of the community.
Cô ấy hiểu về các quy tắc xã hội một cách bẩm sinh.
His kindness is inherently part of his social interactions.
Sự tốt bụng của anh ấy là một phần của giao tiếp xã hội của anh ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inherently
Không có idiom phù hợp