Bản dịch của từ Inherently trong tiếng Việt
Inherently
Inherently (Adverb)
She inherently understood the social norms of the community.
Cô ấy hiểu về các quy tắc xã hội một cách bẩm sinh.
His kindness is inherently part of his social interactions.
Sự tốt bụng của anh ấy là một phần của giao tiếp xã hội của anh ấy.
The concept of sharing is inherently important in social relationships.
Khái niệm chia sẻ là một phần quan trọng trong các mối quan hệ xã hội.
Họ từ
Từ "inherently" có nghĩa là một cách tự nhiên, vốn có hoặc không thể tách rời khỏi bản chất của một sự vật nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm, tính chất hay khía cạnh vốn có của một đối tượng mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "inherently" với cùng một nghĩa, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu hoặc cách phát âm, tuy nhiên, điều này không làm thay đổi bản chất ngữ nghĩa của từ.
Từ "inherently" xuất phát từ gốc Latin "inherentem", có nghĩa là "đang nằm trong". Gốc từ này bao gồm tiền tố "in-" (bên trong) và động từ "haerere" (bám lấy). Khi được đưa vào tiếng Anh, từ này mang nghĩa chỉ những phẩm chất hoặc đặc điểm vốn có, không thể tách rời khỏi bản chất của một sự vật hay một hiện tượng. Sự tiến hóa ngữ nghĩa này nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc và bản chất, phản ánh sự hiện hữu tự nhiên trong nhiều lĩnh vực, từ triết học đến khoa học.
Từ "inherently" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong viết và nói, khi cần miêu tả đặc điểm tự nhiên hay bản chất của một sự vật, hiện tượng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính chất cố hữu của con người, đạo đức, hay các vấn đề khoa học, như để nhấn mạnh rằng một yếu tố nào đó gắn liền với bản chất của đối tượng được nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp