Bản dịch của từ Innately trong tiếng Việt
Innately
Innately (Adverb)
Một cách bẩm sinh; theo tự nhiên; vốn có.
In an innate manner; by nature; inherently.
She was innately kind, always helping those in need.
Cô ấy bẩm sinh đã tốt bụng, luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn.
His talent for music came innately, without any formal training.
Tài năng âm nhạc của anh ấy bẩm sinh mà không cần được đào tạo bài bản.
Innately, humans seek social connections for companionship and support.
Bẩm sinh, con người tìm kiếm các kết nối xã hội để được đồng hành và hỗ trợ.
Họ từ
Từ "innately" là một trạng từ chỉ sự hình thành tự nhiên, bẩm sinh, không cần đến sự can thiệp hay huấn luyện bên ngoài. Trong tiếng Anh, "innately" thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm hoặc khả năng mà một cá nhân có từ khi sinh ra. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau có thể làm nổi bật các khía cạnh văn hóa riêng biệt. Hình thức phát âm và cách sử dụng chủ yếu không khác biệt nhiều giữa hai phiên bản này.
Từ "innately" có nguồn gốc từ tiếng Latin "innatus", nghĩa là "được sinh ra", kết hợp với tiền tố "in-" thể hiện trạng thái bên trong. Từ này gắn liền với khái niệm bẩm sinh, tức là những đặc điểm tồn tại sẵn trong bản chất con người. Trong lịch sử ngôn ngữ, "innately" đã phát triển để có nghĩa là các thuộc tính hoặc khả năng tự nhiên không cần phải học hỏi hay kinh nghiệm, trái ngược với các yếu tố được hình thành từ môi trường.
Từ "innately" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả đặc điểm bẩm sinh của con người hoặc sự vật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và triết học để thảo luận về những yếu tố bẩm sinh và di truyền. Việc sử dụng từ "innately" thể hiện sự phản ánh về bản chất và nguồn gốc của một đặc điểm nào đó.