Bản dịch của từ Inhibitor trong tiếng Việt
Inhibitor

Inhibitor (Noun)
Fear is a strong inhibitor of social interaction among young adults.
Nỗi sợ là một chất ức chế mạnh mẽ trong tương tác xã hội của người trẻ.
Social media is not an inhibitor for building real-life friendships.
Mạng xã hội không phải là một chất ức chế trong việc xây dựng tình bạn thực sự.
Can financial insecurity be an inhibitor to community involvement?
Liệu sự không chắc chắn về tài chính có phải là chất ức chế cho sự tham gia cộng đồng không?
Họ từ
"Inhibitor" là một thuật ngữ khoa học, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và hóa học để chỉ một chất hoặc yếu tố làm giảm hoặc ngăn chặn hoạt động của một enzyme, quá trình sinh hóa hoặc phản ứng hóa học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "inhibitor" có thể đi kèm với các từ khác để chỉ các loại cảm ứng cụ thể, như "enzyme inhibitor" hay "receptor inhibitor".
Từ "inhibitor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inhibere", có nghĩa là "ngăn chặn" hoặc "cản trở". Trong y học và sinh học, "inhibitor" được sử dụng để chỉ các chất có khả năng ngăn chặn hoặc hạn chế hoạt động của enzyme, tế bào hoặc quá trình sinh hóa nào đó. Thế kỷ 20 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các nghiên cứu về chất ức chế, khi chúng đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị và kiểm soát bệnh tật.
Từ "inhibitor" có tần suất xuất hiện cao trong các tài liệu khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học và hóa học. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề như phản ứng hóa học và cơ chế sinh học. Ngoài ra, "inhibitor" cũng được sử dụng phổ biến trong y học để chỉ các chất cản trở hoạt động của enzyme hoặc tế bào, đặc biệt trong nghiên cứu dược phẩm và điều trị bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp