Bản dịch của từ Inhibitor trong tiếng Việt

Inhibitor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inhibitor (Noun)

ɪnhˈɪbətɚ
ɪnhˈɪbɪtəɹ
01

Một điều ngăn cản một ai đó hoặc một cái gì đó.

A thing which inhibits someone or something.

Ví dụ

Fear is a strong inhibitor of social interaction among young adults.

Nỗi sợ là một chất ức chế mạnh mẽ trong tương tác xã hội của người trẻ.

Social media is not an inhibitor for building real-life friendships.

Mạng xã hội không phải là một chất ức chế trong việc xây dựng tình bạn thực sự.

Can financial insecurity be an inhibitor to community involvement?

Liệu sự không chắc chắn về tài chính có phải là chất ức chế cho sự tham gia cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inhibitor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inhibitor

Không có idiom phù hợp