Bản dịch của từ Initialled trong tiếng Việt
Initialled

Initialled (Verb)
She initialled the agreement for the community center project last week.
Cô ấy đã ký tắt thỏa thuận cho dự án trung tâm cộng đồng tuần trước.
He did not initial the document before the meeting started.
Anh ấy đã không ký tắt tài liệu trước khi cuộc họp bắt đầu.
Did you initial the form for the charity event yesterday?
Bạn đã ký tắt vào mẫu cho sự kiện từ thiện hôm qua chưa?
Dạng động từ của Initialled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Initial |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Initialled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Initialled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Initials |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Initialling |
Họ từ
Từ "initialled" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "initial", có nghĩa là ký hoặc ghi những chữ cái đầu tiên của một tên. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính để xác nhận tài liệu. Phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) có sự khác biệt ở việc sử dụng từ "initialed" thay vì "initialled" trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa nhưng thể hiện cách thức chính tả khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "initialled" có nguồn gốc từ động từ "initial", xuất phát từ tiếng Latinh "initialis", có nghĩa là "thuộc về chữ cái đầu". Trong tiếng Pháp, từ này được biến đổi thành "initial", chỉ việc sử dụng chữ cái đầu để đại diện cho tên hoặc một khía cạnh nào đó. Trong bối cảnh hiện đại, "initialled" thường được sử dụng để chỉ hành động ký tên bằng chữ cái đầu, thể hiện sự xác nhận hoặc đồng thuận cá nhân trong các tài liệu, hợp đồng.
Từ "initialled" tương đối ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến hành động ký tắt tên hoặc phê duyệt tài liệu. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống về mô tả quy trình hành chính hoặc thương mại. Ở các ngữ cảnh khác, "initialled" thường liên quan đến việc xác nhận, tính chính thức của văn bản hoặc trong các giao dịch pháp lý, thể hiện sự đồng thuận hoặc xác nhận thông tin.