Bản dịch của từ Initialled trong tiếng Việt

Initialled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Initialled (Verb)

ɨnˈɪʃəld
ɨnˈɪʃəld
01

Ký hoặc ủy quyền (một tài liệu) bằng tên viết tắt của một người.

Sign or authorise a document with ones initials.

Ví dụ

She initialled the agreement for the community center project last week.

Cô ấy đã ký tắt thỏa thuận cho dự án trung tâm cộng đồng tuần trước.

He did not initial the document before the meeting started.

Anh ấy đã không ký tắt tài liệu trước khi cuộc họp bắt đầu.

Did you initial the form for the charity event yesterday?

Bạn đã ký tắt vào mẫu cho sự kiện từ thiện hôm qua chưa?

Dạng động từ của Initialled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Initial

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Initialled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Initialled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Initials

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Initialling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/initialled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Initialled

Không có idiom phù hợp