Bản dịch của từ Authorise trong tiếng Việt
Authorise

Authorise (Verb)
Cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho (một cam kết hoặc đại lý)
Give official permission for or approval to an undertaking or agent.
The government authorises the construction of new social housing projects.
Chính phủ ủy quyền xây dựng các dự án nhà ở xã hội mới.
Residents complain when the local council does not authorise community events.
Cư dân phàn nàn khi hội đồng địa phương không ủy quyền các sự kiện cộng đồng.
Do you think the authorities should authorise more social welfare programs?
Bạn có nghĩ rằng các cơ quan chức năng nên ủy quyền nhiều chương trình phúc lợi xã hội hơn không?
She authorises the use of her research data for the project.
Cô ấy ủy quyền việc sử dụng dữ liệu nghiên cứu của mình cho dự án.
He does not authorise any changes to the social media campaign.
Anh ấy không ủy quyền bất kỳ thay đổi nào cho chiến dịch truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Authorise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Authorise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Authorised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Authorised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Authorises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Authorising |
Họ từ
Từ "authorise" (UK) và "authorize" (US) mang nghĩa là cấp phép hoặc cho phép một hành động nào đó, thường liên quan đến việc hợp pháp hóa hoặc công nhận quyền hạn nhất định. Trong hình thức viết, sự khác biệt chủ yếu là sự hiện diện của chữ "o" trong "authorize" ở tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong phát âm, cả hai từ đều có cách đọc tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong từng phương ngữ. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, hành chính và kinh doanh.
Từ "authorise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "authorizare", một dạng của "auctor", có nghĩa là "người tạo ra" hoặc "người đề ra". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa từ việc cung cấp quyền lực, sự chấp thuận đến việc cho phép thực hiện một hành động nào đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "authorise" mang ý nghĩa là cho phép hoặc cấp quyền, phản ánh tính hợp pháp và quyền lực trong hành động xã hội và pháp luật.
Từ "authorise" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt việc cho phép hoặc phê duyệt một hành động. Trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến quản lý, hợp đồng và quy định. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận hàn lâm, "authorise" có thể liên quan đến việc cấp quyền cho nghiên cứu hoặc sáng chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp