Bản dịch của từ Authorise trong tiếng Việt
Authorise
Authorise (Verb)
Cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho (một cam kết hoặc đại lý)
Give official permission for or approval to an undertaking or agent.
The government authorises the construction of new social housing projects.
Chính phủ ủy quyền xây dựng các dự án nhà ở xã hội mới.
Residents complain when the local council does not authorise community events.
Cư dân phàn nàn khi hội đồng địa phương không ủy quyền các sự kiện cộng đồng.
Do you think the authorities should authorise more social welfare programs?
Bạn có nghĩ rằng các cơ quan chức năng nên ủy quyền nhiều chương trình phúc lợi xã hội hơn không?
She authorises the use of her research data for the project.
Cô ấy ủy quyền việc sử dụng dữ liệu nghiên cứu của mình cho dự án.
He does not authorise any changes to the social media campaign.
Anh ấy không ủy quyền bất kỳ thay đổi nào cho chiến dịch truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Authorise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Authorise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Authorised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Authorised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Authorises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Authorising |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Authorise cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp