Bản dịch của từ Authorise trong tiếng Việt
Authorise

Authorise(Verb)
Cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho (một cam kết hoặc đại lý)
Give official permission for or approval to an undertaking or agent.
Dạng động từ của Authorise (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Authorise |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Authorised |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Authorised |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Authorises |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Authorising |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "authorise" (UK) và "authorize" (US) mang nghĩa là cấp phép hoặc cho phép một hành động nào đó, thường liên quan đến việc hợp pháp hóa hoặc công nhận quyền hạn nhất định. Trong hình thức viết, sự khác biệt chủ yếu là sự hiện diện của chữ "o" trong "authorize" ở tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong phát âm, cả hai từ đều có cách đọc tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong từng phương ngữ. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, hành chính và kinh doanh.
Từ "authorise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "authorizare", một dạng của "auctor", có nghĩa là "người tạo ra" hoặc "người đề ra". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa từ việc cung cấp quyền lực, sự chấp thuận đến việc cho phép thực hiện một hành động nào đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "authorise" mang ý nghĩa là cho phép hoặc cấp quyền, phản ánh tính hợp pháp và quyền lực trong hành động xã hội và pháp luật.
Từ "authorise" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt việc cho phép hoặc phê duyệt một hành động. Trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến quản lý, hợp đồng và quy định. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận hàn lâm, "authorise" có thể liên quan đến việc cấp quyền cho nghiên cứu hoặc sáng chế.
Họ từ
Từ "authorise" (UK) và "authorize" (US) mang nghĩa là cấp phép hoặc cho phép một hành động nào đó, thường liên quan đến việc hợp pháp hóa hoặc công nhận quyền hạn nhất định. Trong hình thức viết, sự khác biệt chủ yếu là sự hiện diện của chữ "o" trong "authorize" ở tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong phát âm, cả hai từ đều có cách đọc tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong từng phương ngữ. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, hành chính và kinh doanh.
Từ "authorise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "authorizare", một dạng của "auctor", có nghĩa là "người tạo ra" hoặc "người đề ra". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa từ việc cung cấp quyền lực, sự chấp thuận đến việc cho phép thực hiện một hành động nào đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "authorise" mang ý nghĩa là cho phép hoặc cấp quyền, phản ánh tính hợp pháp và quyền lực trong hành động xã hội và pháp luật.
Từ "authorise" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt việc cho phép hoặc phê duyệt một hành động. Trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến quản lý, hợp đồng và quy định. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận hàn lâm, "authorise" có thể liên quan đến việc cấp quyền cho nghiên cứu hoặc sáng chế.
