Bản dịch của từ Injunctive trong tiếng Việt
Injunctive

Injunctive (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc thể hiện một lệnh.
Of relating to or expressing an injunction.
The injunctive order was issued to stop the construction immediately.
Lệnh cấm đã được ban hành để ngừng xây dựng ngay lập tức.
The injunctive relief was sought to protect the community from harm.
Sự giúp đỡ cấm đã được tìm kiếm để bảo vệ cộng đồng khỏi tổn thương.
The injunctive language in the legal document was clear and concise.
Câu ngôn từ cấm trong văn bản pháp lý rõ ràng và súc tích.
Từ "injunctive" dùng để chỉ một dạng hành động hoặc mệnh lệnh pháp lý nhằm yêu cầu hoặc ngăn cản một hành động cụ thể. Trong hệ thống pháp luật, "injunctive" thường liên quan đến lệnh cấm (injunction) được tòa án ban hành. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ tương tự với ngữ nghĩa và ứng dụng tương tự. Đặc điểm ngữ âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "injunctive" xuất phát từ động từ Latin "injungere", có nghĩa là "nối, kết hợp" hoặc "ra lệnh". Từ gốc này được hình thành từ tiền tố "in-" (vào trong) và "jungere" (nối). Vào thế kỷ 15, từ này được sử dụng trong pháp lý để chỉ các mệnh lệnh của tòa án nhằm ngăn chặn hành vi vi phạm. Ngày nay, "injunctive" thường liên quan đến các biện pháp pháp lý nhằm bảo vệ quyền lợi bằng cách ban hành lệnh cấm hoặc lệnh thực hiện.
Từ "injunctive" xuất hiện khá ít trong bối cảnh của bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến luật pháp hoặc quy định. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề thảo luận về quy tắc xã hội hoặc pháp lý. Ngoài ra, "injunctive" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và pháp lý để chỉ các chỉ thị, quy định bắt buộc trong hành động hoặc ứng xử.