Bản dịch của từ Inky trong tiếng Việt
Inky

Inky (Adjective)
Của, chứa, hoặc phủ bằng mực.
Of containing or covered with ink.
The inky sky was full of stars during the festival.
Bầu trời đầy sao trong lễ hội có màu mực.
The inky letters on the poster are hard to read.
Những chữ mực trên áp phích rất khó đọc.
Is the inky design popular among young artists?
Thiết kế màu mực có phổ biến trong giới trẻ không?
Inky (Noun)
Mực, đặc biệt là mực đen.
Ink especially black ink.
The inky sky signaled the arrival of the storm last night.
Bầu trời tối đen báo hiệu cơn bão đến tối qua.
The inky mess on the floor was not from my pen.
Đống mực đen trên sàn không phải từ bút của tôi.
Is the inky substance safe for children to touch?
Chất mực đen này có an toàn cho trẻ em chạm vào không?
Họ từ
Từ "inky" là một tính từ dùng để miêu tả màu sắc hoặc chất liệu có liên quan đến mực, thường được sử dụng để chỉ màu đen đậm hoặc một chất lỏng giống như mực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "inky" không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, trong văn cảnh tổng quát, nó thường xuất hiện trong các miêu tả văn học để tạo ra hình ảnh gợi cảm. Ngoài ra, "inky" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm của các loài động vật, như "inky-black fur".
Từ "inky" có nguồn gốc từ từ "ink" trong tiếng Anh, được bắt nguồn từ tiếng Latinh "encaustum", có nghĩa là mực. Thời kỳ Trung cổ, mực được chế tạo từ các hợp chất tự nhiên, thường được sử dụng trong viết và vẽ. Từ "inky" xuất hiện để miêu tả những đặc điểm liên quan đến mực, bao gồm màu sắc và kết cấu. Hiện nay, "inky" thường được dùng để chỉ những màu sắc tối, đậm hoặc những hình ảnh có chất mực, phản ánh sự liên kết với bản chất của vật liệu này.
Từ "inky" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các văn bản mô tả hoặc văn học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả đặc tính màu sắc của mực (ink) hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, nhằm tạo ra hình ảnh sống động hoặc diễn tả sự mờ ảo. Cách sử dụng này cho thấy mối liên hệ giữa ngôn ngữ miêu tả và cảm xúc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp