Bản dịch của từ Inky trong tiếng Việt

Inky

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inky (Adjective)

ˈɪŋki
ˈɪŋki
01

Của, chứa, hoặc phủ bằng mực.

Of containing or covered with ink.

Ví dụ

The inky sky was full of stars during the festival.

Bầu trời đầy sao trong lễ hội có màu mực.

The inky letters on the poster are hard to read.

Những chữ mực trên áp phích rất khó đọc.

Is the inky design popular among young artists?

Thiết kế màu mực có phổ biến trong giới trẻ không?

Inky (Noun)

ˈɪŋki
ˈɪŋki
01

Mực, đặc biệt là mực đen.

Ink especially black ink.

Ví dụ

The inky sky signaled the arrival of the storm last night.

Bầu trời tối đen báo hiệu cơn bão đến tối qua.

The inky mess on the floor was not from my pen.

Đống mực đen trên sàn không phải từ bút của tôi.

Is the inky substance safe for children to touch?

Chất mực đen này có an toàn cho trẻ em chạm vào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inky

Không có idiom phù hợp