Bản dịch của từ Inner-sense trong tiếng Việt
Inner-sense

Inner-sense (Noun)
Her inner sense told her to trust John completely during negotiations.
Cảm giác bên trong của cô ấy bảo cô ấy hoàn toàn tin tưởng John trong các cuộc đàm phán.
He doesn't always follow his inner sense in social situations.
Anh ấy không phải lúc nào cũng theo cảm giác bên trong của mình trong các tình huống xã hội.
Do you think your inner sense guides your friendships effectively?
Bạn có nghĩ rằng cảm giác bên trong của bạn hướng dẫn tình bạn của bạn một cách hiệu quả không?
"Inner-sense" đề cập đến khả năng nhận thức và cảm nhận bản thân, được coi là một hình thức trí tuệ cảm xúc. Thuật ngữ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc triết học. Không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa cũng như cách sử dụng giữa hai biến thể này, nhưng "inner-sense" thường phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh.
Từ "inner-sense" có nguồn gốc từ các từ Latinh "inner" (nội bộ) và "sensus" (cảm giác, giác quan). "Inner" xuất phát từ "interior" trong Latinh, chỉ các trạng thái hoặc yếu tố bên trong. Khái niệm "sensus" phản ánh khả năng nhận thức. Sự kết hợp này tạo nên một thuật ngữ mô tả cảm giác hoặc nhận thức sâu sắc phía bên trong con người, liên quan đến lĩnh vực tâm lý học và triết học về cảm xúc và ý thức.
Từ "inner-sense" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các tình huống thảo luận về tâm lý học, triết học, hoặc sự nhận thức nội tâm. Trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ khả năng cảm nhận và hiểu biết về bản thân, cảm xúc và tư duy của cá nhân. Đây là một khái niệm quan trọng trong việc phát triển trí tuệ cảm xúc cũng như trong các liệu pháp tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp