Bản dịch của từ Inner voice trong tiếng Việt
Inner voice

Inner voice (Noun)
Her inner voice guided her to choose the right words.
Giọng nội tâm của cô ấy đã hướng dẫn cô ấy chọn từ đúng.
Ignoring your inner voice can lead to poor decision-making.
Bỏ qua giọng nội tâm của bạn có thể dẫn đến quyết định kém.
Do you listen to your inner voice when writing essays for IELTS?
Bạn có nghe giọng nội tâm của mình khi viết bài luận cho IELTS không?
"Inner voice" (tiếng nói nội tâm) là khái niệm chỉ những suy nghĩ, cảm xúc và phản ứng tự nhiên diễn ra trong tâm trí con người. Nó thường liên quan đến quá trình tự phản ánh và ra quyết định. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc tâm lý học, "inner voice" có thể được sử dụng để chỉ sự hướng dẫn tinh thần hoặc trực giác cá nhân.
Cụm từ "inner voice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "inner" bắt nguồn từ "interior", mang nghĩa là bên trong, và "voice" từ "vox", có nghĩa là âm thanh. Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ tiếng nói hoặc cảm xúc bên trong con người, có thể phản ánh các tư duy, cảm xúc hoặc nhận thức sâu sắc. Ngày nay, "inner voice" thường được dùng trong bối cảnh tâm lý học để chỉ giọng nói nội tâm ảnh hưởng đến quyết định và hành động của cá nhân.
Cụm từ "inner voice" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về tâm lý và cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tiếng nói nội tâm hoặc tiếng nói gợi ý bên trong con người, phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học, triết học và nghệ thuật, đặc biệt khi bàn về quyết định cá nhân và nhận thức bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp