Bản dịch của từ Inner voice trong tiếng Việt

Inner voice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inner voice (Noun)

ˈɪ.nɚˈvɔɪs
ˈɪ.nɚˈvɔɪs
01

Giọng nói bên trong đầu của một người cho biết họ phải làm gì hoặc giúp họ đưa ra quyết định.

The voice inside a persons head that tells them what to do or helps them make decisions.

Ví dụ

Her inner voice guided her to choose the right words.

Giọng nội tâm của cô ấy đã hướng dẫn cô ấy chọn từ đúng.

Ignoring your inner voice can lead to poor decision-making.

Bỏ qua giọng nội tâm của bạn có thể dẫn đến quyết định kém.

Do you listen to your inner voice when writing essays for IELTS?

Bạn có nghe giọng nội tâm của mình khi viết bài luận cho IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inner voice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inner voice

Không có idiom phù hợp