Bản dịch của từ Innermore trong tiếng Việt
Innermore
Adverb
Innermore (Adverb)
ˈɪnɚmˌɔɹ
ˈɪnɚmˌɔɹ
Ví dụ
The innermore parts of the community are often overlooked by leaders.
Những phần bên trong của cộng đồng thường bị các nhà lãnh đạo bỏ qua.
The innermore sections of the city lack basic social services.
Các khu vực bên trong của thành phố thiếu dịch vụ xã hội cơ bản.
Are the innermore neighborhoods receiving enough support from the government?
Các khu phố bên trong có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Innermore
Không có idiom phù hợp