Bản dịch của từ Innermore trong tiếng Việt
Innermore

Innermore (Adverb)
The innermore parts of the community are often overlooked by leaders.
Những phần bên trong của cộng đồng thường bị các nhà lãnh đạo bỏ qua.
The innermore sections of the city lack basic social services.
Các khu vực bên trong của thành phố thiếu dịch vụ xã hội cơ bản.
Are the innermore neighborhoods receiving enough support from the government?
Các khu phố bên trong có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?
Từ "innermore" là một từ tiếng Anh ít được sử dụng, thường liên quan đến việc chỉ một trạng thái bên trong sâu thẳm hơn của một đối tượng hoặc khái niệm. Dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các văn bản văn học, thể hiện sự sâu sắc hoặc tình cảm. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong cách viết hoặc nghĩa của từ này, nhưng trong phát âm, có thể có những biến thể nhẹ giữa các phương ngữ. Từ này thường được xem là một phần của ngôn ngữ trang trọng hơn và có thể không thân thuộc với nhiều người nói tiếng Anh.
Từ "innermore" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với thành phần "inner" (nội bộ) và "more" (nhiều hơn), gốc từ tiếng Latin "interior" (nội thất). Xuất hiện từ thế kỷ 15, "innermore" được sử dụng để chỉ một vị trí hoặc trạng thái nằm trong cùng một không gian hay khía cạnh nào đó. Ngày nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự tinh tế hoặc chiều sâu trong cảm xúc, suy nghĩ và tri thức.
Từ "innermore" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất sử dụng của nó rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh văn học hoặc triết học, nơi thể hiện sự khám phá sâu sắc hơn về cảm xúc hoặc ý nghĩ tâm linh. Trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này ít được sử dụng và thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp