Bản dịch của từ Inosculating trong tiếng Việt
Inosculating

Inosculating (Verb)
People inosculating at social events can create lasting friendships.
Mọi người giao lưu tại các sự kiện xã hội có thể tạo tình bạn lâu dài.
They are not inosculating with others during the community gathering.
Họ không giao lưu với những người khác trong buổi họp mặt cộng đồng.
Are you inosculating with new classmates at the orientation event?
Bạn có đang giao lưu với các bạn học mới trong sự kiện định hướng không?
Họ từ
Inosculating là một thuật ngữ sử dụng trong sinh học và hình học, chỉ sự kết nối hoặc hợp nhất giữa hai hoặc nhiều cấu trúc, thường là các mạch máu hoặc chi tiết hình học. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như giải phẫu và toán học để mô tả sự tương tác của các yếu tố cấu trúc. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "inosculating" không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa, nhưng mức độ phổ biến có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "inosculating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inosculare", nghĩa là "hôn nhau" hay "giao nhau". Được hình thành từ tiền tố "in-" chỉ sự tao động và từ "osculare", nghĩa là "hôn". Trong lĩnh vực sinh học, thuật ngữ này mô tả hiện tượng các mạch máu hoặc cấu trúc sống giao nhau, gắn kết, hoặc chia sẻ. Ý nghĩa hiện tại của "inosculating" phản ánh sự kết nối và tương tác giữa các thành phần trong hệ sinh thái, đồng thời cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "inosculating" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, nơi người học thường tránh những từ ngữ chuyên ngành. Trong khi đó, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học và y học, đặc biệt khi mô tả hiện tượng kết nối giữa các mạch máu hoặc các nhánh cây. Do đó, nó ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày nhưng lại đặc trưng trong các bài viết chuyên ngành.