Bản dịch của từ Insatiably trong tiếng Việt
Insatiably

Insatiably (Adverb)
People insatiably seek more followers on social media every day.
Mọi người luôn tìm kiếm nhiều người theo dõi hơn trên mạng xã hội mỗi ngày.
She does not insatiably crave likes on her Instagram posts.
Cô ấy không khao khát nhiều lượt thích trên bài đăng Instagram của mình.
Do teenagers insatiably desire validation from their peers online?
Có phải thanh thiếu niên luôn khao khát sự công nhận từ bạn bè trực tuyến không?
Họ từ
Từ "insatiably" là trạng từ dùng để miêu tả sự không thỏa mãn, biểu thị một nhu cầu hoặc khao khát mãnh liệt mà không bao giờ được thỏa mãn. Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, từ này thường liên quan đến các khía cạnh như dục vọng, tham vọng hoặc lòng tham. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về âm điệu hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ trong một số trường hợp, nhưng điều này không làm thay đổi nghĩa của từ.
Từ "insatiably" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "satiare", có nghĩa là "thỏa mãn" hoặc "làm đầy". Tiền tố "in-" mang nghĩa phủ định, do đó "insatiably" chỉ trạng thái không thể thỏa mãn. Sự kết hợp này phản ánh bản chất mãnh liệt và không có giới hạn của sự khát khao hoặc ham muốn. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để miêu tả những mong muốn, cảm xúc hoặc nhu cầu không ngừng nghỉ, không bao giờ đủ đầy.
Từ "insatiably" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong bài thi nghe và nói, nhưng có thể gặp trong các đoạn văn đọc và viết liên quan đến chủ đề tâm lý học hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự khao khát hay nhu cầu không thể thỏa mãn, thường trong ngữ cảnh phê phán hành vi tiêu thụ quá mức, tham lam hoặc mong muốn không giới hạn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
