Bản dịch của từ Insatiably trong tiếng Việt

Insatiably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insatiably (Adverb)

ɨnsˈeɪʃəbli
ɨnsˈeɪʃəbli
01

Theo cách luôn muốn nhiều hơn, không bao giờ hài lòng.

In a manner that is always wanting more never satisfied.

Ví dụ

People insatiably seek more followers on social media every day.

Mọi người luôn tìm kiếm nhiều người theo dõi hơn trên mạng xã hội mỗi ngày.

She does not insatiably crave likes on her Instagram posts.

Cô ấy không khao khát nhiều lượt thích trên bài đăng Instagram của mình.

Do teenagers insatiably desire validation from their peers online?

Có phải thanh thiếu niên luôn khao khát sự công nhận từ bạn bè trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insatiably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] In terms of indirect effects, I believe that the indigenous people have to sacrifice their natural resources to accommodate tourists' demands [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Insatiably

Không có idiom phù hợp