Bản dịch của từ Inscrutable trong tiếng Việt
Inscrutable
Inscrutable (Adjective)
Không thể hiểu hoặc giải thích được.
Impossible to understand or interpret.
Her inscrutable expression made it hard to know her true feelings.
Biểu cảm khó đoán của cô ấy làm cho việc hiểu được cảm xúc thật sự của cô ấy trở nên khó khăn.
The inscrutable behavior of the politician left the public puzzled.
Hành vi khó đoán của chính trị gia khiến công chúng bối rối.
The inscrutable motives behind his actions remained a mystery to all.
Những động cơ khó đoán đằng sau hành động của anh ấy vẫn là một bí ẩn với tất cả mọi người.
Dạng tính từ của Inscrutable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inscrutable Khó hiểu | More inscrutable Khó hiểu hơn | Most inscrutable Khó hiểu nhất |
Họ từ
"Inscrutable" là một tính từ được sử dụng để miêu tả sự bí ẩn, khó hiểu hoặc không thể hiểu được, thường liên quan đến diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ hay hành động của một người. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về phát âm và nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng trong văn phong có thể khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng và có khuynh hướng được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc triết học.
Từ "inscrutable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inscrutabilis", trong đó "in-" mang nghĩa là "không" và "scrutabilis" có nghĩa là "có thể điều tra, khảo sát". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào những năm đầu thế kỷ 17, thường được dùng để chỉ những điều bí ẩn hoặc không dễ hiểu. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự khó khăn trong việc tiếp cận hay phân tích, tiếp tục giữ nguyên tính cách khó hiểu từ nguyên gốc.
Từ "inscrutable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những điều khó hiểu, bí ẩn hoặc không thể đoán trước, như hành vi con người hoặc văn bản nghệ thuật. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn chương và triết học để chỉ sự phức tạp của tâm lý hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp