Bản dịch của từ Inscrutable trong tiếng Việt
Inscrutable
Adjective
Inscrutable (Adjective)
ɪnskɹˈuɾəbl̩
ɪnskɹˈuɾəbl̩
01
Không thể hiểu hoặc giải thích được.
Impossible to understand or interpret.
Ví dụ
Her inscrutable expression made it hard to know her true feelings.
Biểu cảm khó đoán của cô ấy làm cho việc hiểu được cảm xúc thật sự của cô ấy trở nên khó khăn.
The inscrutable behavior of the politician left the public puzzled.
Hành vi khó đoán của chính trị gia khiến công chúng bối rối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inscrutable
Không có idiom phù hợp