Bản dịch của từ Inscrutable trong tiếng Việt
Inscrutable

Inscrutable(Adjective)
Không thể hiểu hoặc giải thích được.
Impossible to understand or interpret.
Dạng tính từ của Inscrutable (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Inscrutable Khó hiểu | More inscrutable Khó hiểu hơn | Most inscrutable Khó hiểu nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Inscrutable" là một tính từ được sử dụng để miêu tả sự bí ẩn, khó hiểu hoặc không thể hiểu được, thường liên quan đến diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ hay hành động của một người. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về phát âm và nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng trong văn phong có thể khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng và có khuynh hướng được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc triết học.
Từ "inscrutable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inscrutabilis", trong đó "in-" mang nghĩa là "không" và "scrutabilis" có nghĩa là "có thể điều tra, khảo sát". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào những năm đầu thế kỷ 17, thường được dùng để chỉ những điều bí ẩn hoặc không dễ hiểu. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự khó khăn trong việc tiếp cận hay phân tích, tiếp tục giữ nguyên tính cách khó hiểu từ nguyên gốc.
Từ "inscrutable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những điều khó hiểu, bí ẩn hoặc không thể đoán trước, như hành vi con người hoặc văn bản nghệ thuật. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn chương và triết học để chỉ sự phức tạp của tâm lý hoặc hành động.
Họ từ
"Inscrutable" là một tính từ được sử dụng để miêu tả sự bí ẩn, khó hiểu hoặc không thể hiểu được, thường liên quan đến diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ hay hành động của một người. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về phát âm và nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng trong văn phong có thể khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng và có khuynh hướng được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc triết học.
Từ "inscrutable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inscrutabilis", trong đó "in-" mang nghĩa là "không" và "scrutabilis" có nghĩa là "có thể điều tra, khảo sát". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào những năm đầu thế kỷ 17, thường được dùng để chỉ những điều bí ẩn hoặc không dễ hiểu. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự khó khăn trong việc tiếp cận hay phân tích, tiếp tục giữ nguyên tính cách khó hiểu từ nguyên gốc.
Từ "inscrutable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những điều khó hiểu, bí ẩn hoặc không thể đoán trước, như hành vi con người hoặc văn bản nghệ thuật. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn chương và triết học để chỉ sự phức tạp của tâm lý hoặc hành động.
