Bản dịch của từ Inshore trong tiếng Việt

Inshore

Adjective Adverb

Inshore (Adjective)

ˈɪnʃˈɔɹ
ˈɪnʃˈoʊɹ
01

Trên biển nhưng gần bờ.

At sea but close to the shore.

Ví dụ

The inshore waters are crucial for local fishing communities in Florida.

Nước ven bờ rất quan trọng cho các cộng đồng đánh cá ở Florida.

Inshore fishing is not allowed during the stormy season in California.

Câu cá ven bờ không được phép trong mùa bão ở California.

Are inshore areas safe for swimming during summer in New Jersey?

Các khu vực ven bờ có an toàn để bơi vào mùa hè ở New Jersey không?

Inshore (Adverb)

ˈɪnʃˈɔɹ
ˈɪnʃˈoʊɹ
01

Hướng tới hoặc gần bờ hơn.

Towards or closer to the shore.

Ví dụ

The community organized an inshore cleanup event last Saturday at 10 AM.

Cộng đồng đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp gần bờ vào thứ Bảy tuần trước lúc 10 giờ sáng.

They did not fish inshore during the summer months this year.

Họ không câu cá gần bờ trong những tháng hè năm nay.

Are the inshore waters safe for swimming during the festival?

Nước gần bờ có an toàn để bơi lội trong lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inshore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inshore

Không có idiom phù hợp