Bản dịch của từ Inshore trong tiếng Việt
Inshore
Inshore (Adjective)
The inshore waters are crucial for local fishing communities in Florida.
Nước ven bờ rất quan trọng cho các cộng đồng đánh cá ở Florida.
Inshore fishing is not allowed during the stormy season in California.
Câu cá ven bờ không được phép trong mùa bão ở California.
Are inshore areas safe for swimming during summer in New Jersey?
Các khu vực ven bờ có an toàn để bơi vào mùa hè ở New Jersey không?
Inshore (Adverb)
Hướng tới hoặc gần bờ hơn.
Towards or closer to the shore.
The community organized an inshore cleanup event last Saturday at 10 AM.
Cộng đồng đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp gần bờ vào thứ Bảy tuần trước lúc 10 giờ sáng.
They did not fish inshore during the summer months this year.
Họ không câu cá gần bờ trong những tháng hè năm nay.
Are the inshore waters safe for swimming during the festival?
Nước gần bờ có an toàn để bơi lội trong lễ hội không?
Từ "inshore" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ vị trí gần bờ hoặc phần đất liền, nhấn mạnh vào các hoạt động, điều kiện hoặc đặc điểm liên quan đến vùng nước gần bờ biển. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng hải, môi trường hoặc du lịch biển. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "inshore" cũng mang nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong các tài liệu không chuyên, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật hoặc học thuật.
Từ "inshore" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bởi tiền tố "in-" có nghĩa là "trong", kết hợp với từ "shore" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sċore", chỉ bờ biển hay vùng đất liền ven biển. Sự kết hợp này chỉ những khu vực gần bờ biển. Trong lịch sử, "inshore" đã được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc đặc điểm liên quan đến vùng nước gần bờ, hiện nay dùng để chỉ các hoạt động đánh bắt cá hoặc du lịch trong khu vực ven biển.
Từ "inshore" được sử dụng ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến môi trường biển hoặc các hoạt động ngành thủy sản. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu văn hóa sống, và mô tả các đặc điểm địa lý hoặc khí hậu. Trong thực tiễn, "inshore" có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về đánh bắt cá, bảo vệ môi trường biển, và quy hoạch phát triển ven biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp