Bản dịch của từ Insincere tears trong tiếng Việt
Insincere tears

Insincere tears (Adjective)
Không thể hiện hoặc thể hiện sự chân thành; những giọt nước mắt giả dối.
Not expressing or showing sincerity insincere tears.
Her insincere tears did not convince anyone during the charity event.
Nước mắt không chân thành của cô ấy không thuyết phục được ai trong sự kiện từ thiện.
Many people felt his insincere tears were just for show.
Nhiều người cảm thấy nước mắt không chân thành của anh ấy chỉ là để phô trương.
Are his insincere tears a way to manipulate the audience?
Nước mắt không chân thành của anh ấy có phải là cách để thao túng khán giả không?
Nước mắt không chân thành là thuật ngữ dùng để chỉ những giọt nước mắt bộc lộ cảm xúc giả tạo, thường xuất hiện trong các tình huống khi một người cố gắng thể hiện sự xúc động để đạt được mục đích cá nhân. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để chỉ sự giả dối trong cảm xúc. Nước mắt không chân thành có thể được nhận biết thông qua ngôn ngữ cơ thể không đồng nhất với lời nói, thường được coi là một dấu hiệu của hành vi không trung thực.
Thuật ngữ "insincere" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "insincerus", với tiền tố "in-" mang nghĩa phủ định và "sincerus" có nghĩa là chân thành, thành thật. Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc diễn đạt tính chân thành sang chỉ sự giả dối, không thật lòng. Hiện nay, cụm từ "insincere tears" được sử dụng để chỉ những giọt nước mắt không xuất phát từ cảm xúc thật sự, thể hiện sự giả dối trong biểu hiện cảm xúc.
Cụm từ "insincere tears" thường không xuất hiện một cách trực tiếp trong các phần thi IELTS, nhưng nó có thể liên quan đến các chủ đề về cảm xúc và giao tiếp trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự giả dối trong cảm xúc, thường xuất hiện trong văn học, phê bình xã hội hoặc khi bàn luận về các hiện tượng tâm lý như sự không chân thành trong các mối quan hệ. Việc nắm vững cụm từ này sẽ giúp học viên làm sâu sắc hơn khả năng phân tích và diễn đạt ý tưởng trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp