Bản dịch của từ Insincere tears trong tiếng Việt

Insincere tears

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insincere tears (Adjective)

ˌɪnsɨnsˈɪɹ tˈɛɹz
ˌɪnsɨnsˈɪɹ tˈɛɹz
01

Không thể hiện hoặc thể hiện sự chân thành; những giọt nước mắt giả dối.

Not expressing or showing sincerity insincere tears.

Ví dụ

Her insincere tears did not convince anyone during the charity event.

Nước mắt không chân thành của cô ấy không thuyết phục được ai trong sự kiện từ thiện.

Many people felt his insincere tears were just for show.

Nhiều người cảm thấy nước mắt không chân thành của anh ấy chỉ là để phô trương.

Are his insincere tears a way to manipulate the audience?

Nước mắt không chân thành của anh ấy có phải là cách để thao túng khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insincere tears/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insincere tears

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.