Bản dịch của từ Insincerity trong tiếng Việt
Insincerity

Insincerity (Noun)
His insincerity during the meeting upset many team members last week.
Sự không chân thành của anh ấy trong cuộc họp đã làm nhiều thành viên khó chịu.
The insincerity of politicians can lead to public distrust and anger.
Sự không chân thành của các chính trị gia có thể dẫn đến sự nghi ngờ và tức giận của công chúng.
Is her insincerity affecting her relationships with friends and family?
Liệu sự không chân thành của cô ấy có ảnh hưởng đến mối quan hệ với bạn bè và gia đình không?
Insincerity (Noun Uncountable)
His insincerity during the meeting upset many team members.
Sự không chân thành của anh ấy trong cuộc họp làm nhiều thành viên khó chịu.
Her insincerity is not welcome in our group discussions.
Sự không chân thành của cô ấy không được chào đón trong các cuộc thảo luận của chúng tôi.
Is insincerity common in social media interactions today?
Sự không chân thành có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "insincerity" (tính không chân thành) chỉ trạng thái hoặc hành động thiếu trung thực, giả dối trong mối quan hệ giao tiếp. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những hành động mà cá nhân không thật lòng hoặc không thành khẩn. Trong tiếng Anh, "insincerity" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt trong cách phát âm, hình thức viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn chương hay giao tiếp hằng ngày, từ này thường gợi ý sự không tin cậy và có thể dẫn đến hiểu lầm trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "insincerity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "sincerus", có nghĩa là "trong sáng, chân thật". Trong tiếng Pháp, từ này được phát triển thành "insincérité" trước khi du nhập vào tiếng Anh. Từ "insincerity" phản ánh trạng thái thiếu sự chân thật hoặc thành thật trong hành vi giao tiếp. Qua thời gian, khái niệm này đã mở rộng để chỉ những hành vi, lời nói không đích thực, gây mất niềm tin trong các mối quan hệ.
Từ "insincerity" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến những chủ đề về đạo đức, giao tiếp và tâm lý học. Ngoài ra, "insincerity" thường được sử dụng trong các tình huống mà tính trung thực và sự chân thành bị đặt câu hỏi, như trong các cuộc tranh luận hoặc phân tích văn bản văn học, nhằm chỉ trích hoặc đánh giá thái độ của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp