Bản dịch của từ Insincerity trong tiếng Việt

Insincerity

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insincerity (Noun)

ɪnsɪnsˈɛɹɪti
ɪnsɪnsˈɛɹɪti
01

Chất lượng hoặc thực tế của việc không chân thành.

The quality or fact of not being sincere.

Ví dụ

His insincerity during the meeting upset many team members last week.

Sự không chân thành của anh ấy trong cuộc họp đã làm nhiều thành viên khó chịu.

The insincerity of politicians can lead to public distrust and anger.

Sự không chân thành của các chính trị gia có thể dẫn đến sự nghi ngờ và tức giận của công chúng.

Is her insincerity affecting her relationships with friends and family?

Liệu sự không chân thành của cô ấy có ảnh hưởng đến mối quan hệ với bạn bè và gia đình không?

Insincerity (Noun Uncountable)

ɪnsɪnsˈɛɹɪti
ɪnsɪnsˈɛɹɪti
01

Chất lượng hoặc thực tế của việc không chân thành.

The quality or fact of not being sincere.

Ví dụ

His insincerity during the meeting upset many team members.

Sự không chân thành của anh ấy trong cuộc họp làm nhiều thành viên khó chịu.

Her insincerity is not welcome in our group discussions.

Sự không chân thành của cô ấy không được chào đón trong các cuộc thảo luận của chúng tôi.

Is insincerity common in social media interactions today?

Sự không chân thành có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insincerity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insincerity

Không có idiom phù hợp