Bản dịch của từ Insomuch trong tiếng Việt
Insomuch

Insomuch (Adverb)
Đến mức đó.
To the extent that.
People care for others insomuch as they feel connected to them.
Mọi người quan tâm đến người khác đến mức họ cảm thấy gắn kết.
Not everyone acts insomuch as they understand social issues deeply.
Không phải ai cũng hành động đến mức họ hiểu rõ các vấn đề xã hội.
Do you support charities insomuch as they help the community?
Bạn có ủng hộ các tổ chức từ thiện đến mức họ giúp cộng đồng không?
Social media influences opinions insomuch that it shapes public perception.
Mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến đến mức định hình nhận thức công chúng.
Many believe social change is slow insomuch it requires collective action.
Nhiều người tin rằng sự thay đổi xã hội chậm đến mức cần hành động tập thể.
Does social inequality exist insomuch that it affects everyone in society?
Sự bất bình đẳng xã hội có tồn tại đến mức ảnh hưởng đến mọi người trong xã hội không?
Từ "insomuch" là một liên từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "vì" hoặc "trong chừng mực". Từ này thường được sử dụng để giới hạn hoặc bổ sung thông tin cho một tuyên bố. Về mặt ngữ pháp, "insomuch" thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai phương ngữ, cả trong phát âm và viết, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "insomuch" ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "insomuch" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "in tam quod", có nghĩa là "đến mức nào". Cụm từ này được chuyển thể sang tiếng Anh cổ và đã trải qua sự thay đổi về ngữ âm và ngữ nghĩa qua các thế kỷ. Hiện nay, "insomuch" được sử dụng để chỉ mức độ, sự quan trọng hoặc hậu quả của một điều gì đó, phản ánh sự kế thừa ý nghĩa ban đầu về mức độ và liên hệ.
Từ "insomuch" thường xuất hiện trong bài viết và bài nói của IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao, chủ yếu thuộc về môi trường học thuật và văn phong trang trọng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để liên kết các phần của một lập luận hay để khẳng định một điều gì đó với mức độ nhất định. Thường có mặt trong các bài luận, báo cáo nghiên cứu và văn bản chính thức, nó thể hiện sự sâu sắc trong việc diễn đạt quan điểm.