Bản dịch của từ Inspirit trong tiếng Việt

Inspirit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inspirit (Verb)

ɪnspˈɪɹɪt
ɪnspˈɪɹɪt
01

Khuyến khích và làm sinh động (ai đó)

Encourage and enliven (someone)

Ví dụ

The motivational speaker inspirited the audience with his powerful words.

Diễn giả truyền động lực đã truyền cảm hứng cho khán giả bằng những lời lẽ mạnh mẽ của mình.

Volunteers inspirit communities by organizing events that bring people together.

Các tình nguyện viên truyền cảm hứng cho cộng đồng bằng cách tổ chức các sự kiện gắn kết mọi người lại với nhau.

Encouraging messages on social media can inspirit individuals facing challenges.

Các thông điệp khích lệ trên mạng xã hội có thể truyền cảm hứng cho các cá nhân đang đối mặt với thử thách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inspirit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inspirit

Không có idiom phù hợp