Bản dịch của từ Inspirit trong tiếng Việt
Inspirit

Inspirit (Verb)
The motivational speaker inspirited the audience with his powerful words.
Diễn giả truyền động lực đã truyền cảm hứng cho khán giả bằng những lời lẽ mạnh mẽ của mình.
Volunteers inspirit communities by organizing events that bring people together.
Các tình nguyện viên truyền cảm hứng cho cộng đồng bằng cách tổ chức các sự kiện gắn kết mọi người lại với nhau.
Encouraging messages on social media can inspirit individuals facing challenges.
Các thông điệp khích lệ trên mạng xã hội có thể truyền cảm hứng cho các cá nhân đang đối mặt với thử thách.
Họ từ
"Inspirit" là một động từ có nghĩa là truyền cảm hứng hoặc khuyến khích tinh thần cho một người hay một nhóm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học để diễn tả hành động tiếp thêm sức mạnh và động lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, mặc dù "inspirit" ít phổ biến hơn và chủ yếu được tìm thấy trong ngữ cảnh trang trọng hoặc cổ điển.
Từ "inspirit" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "inspirare", nghĩa là "thổi vào" hoặc "hắt hơi". Tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong", còn "spirare" nghĩa là "thở". Trong lịch sử, từ này đã kết hợp khái niệm về việc thổi vào, truyền cảm hứng hay sức sống. Ngày nay, "inspirit" được sử dụng để chỉ việc truyền động lực, cảm hứng cho người khác, phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc infuse vitality và tinh thần.
Từ "inspirit" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó xuất hiện chủ yếu trong các văn bản liên quan đến tâm lý học, phát triển bản thân và văn học, nơi thúc đẩy niềm tin và động lực cho cá nhân. Trong các tình huống này, "inspirit" thường được dùng để diễn tả sự khuyến khích, truyền cảm hứng hoặc khơi dậy tinh thần tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp