Bản dịch của từ Enliven trong tiếng Việt

Enliven

Verb Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enliven (Verb)

ɛnlˈaɪvnd
ɛnlˈaɪvnd
01

Làm cho cái gì đó sinh động hơn hoặc thú vị hơn.

To make something more lively or interesting.

Ví dụ

Participating in community events can enliven your social life.

Tham gia sự kiện cộng đồng có thể làm cho cuộc sống xã hội của bạn phong phú hơn.

Ignoring others' opinions may enliven conflicts in social interactions.

Bỏ qua ý kiến của người khác có thể làm cho xung đột trong giao tiếp xã hội trở nên sôi nổi hơn.

Do you think traveling abroad can enliven cultural exchanges among societies?

Bạn có nghĩ rằng việc đi du lịch nước ngoài có thể làm cho sự trao đổi văn hóa giữa các xã hội trở nên sôi động hơn không?

Enliven (Adjective)

ɛnlˈaɪvnd
ɛnlˈaɪvnd
01

Tràn đầy hứng thú và năng lượng.

Full of interest and energy.

Ví dụ

An enliven discussion can make the presentation more engaging.

Một cuộc thảo luận sôi nổi có thể làm cho bài thuyết trình hấp dẫn hơn.

Ignoring feedback can lead to a less enliven atmosphere in class.

Bỏ qua phản hồi có thể dẫn đến một bầu không khí ít sôi nổi hơn trong lớp học.

Are enliven activities important for students' motivation in language learning?

Các hoạt động sôi nổi có quan trọng cho động lực học tiếng của học sinh không?

Enliven (Adverb)

ɛnlˈaɪvnd
ɛnlˈaɪvnd
01

Theo cách làm cho cái gì đó sống động hơn hoặc thú vị hơn.

In a way that makes something more lively or interesting.

Ví dụ

Her engaging smile enlivens every conversation.

Nụ cười hấp dẫn của cô ấy làm sống lại mọi cuộc trò chuyện.

Ignoring feedback can enliven your chances of improvement.

Bỏ qua phản hồi có thể làm tăng cơ hội cải thiện của bạn.

Does incorporating humor enliven your IELTS speaking performance?

Việc kết hợp hài hước có làm sống lại hiệu suất nói IELTS của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enliven cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enliven

Không có idiom phù hợp