Bản dịch của từ Enliven trong tiếng Việt
Enliven

Enliven (Verb)
Làm cho cái gì đó sinh động hơn hoặc thú vị hơn.
To make something more lively or interesting.
Participating in community events can enliven your social life.
Tham gia sự kiện cộng đồng có thể làm cho cuộc sống xã hội của bạn phong phú hơn.
Ignoring others' opinions may enliven conflicts in social interactions.
Bỏ qua ý kiến của người khác có thể làm cho xung đột trong giao tiếp xã hội trở nên sôi nổi hơn.
Do you think traveling abroad can enliven cultural exchanges among societies?
Bạn có nghĩ rằng việc đi du lịch nước ngoài có thể làm cho sự trao đổi văn hóa giữa các xã hội trở nên sôi động hơn không?
Enliven (Adjective)
An enliven discussion can make the presentation more engaging.
Một cuộc thảo luận sôi nổi có thể làm cho bài thuyết trình hấp dẫn hơn.
Ignoring feedback can lead to a less enliven atmosphere in class.
Bỏ qua phản hồi có thể dẫn đến một bầu không khí ít sôi nổi hơn trong lớp học.
Are enliven activities important for students' motivation in language learning?
Các hoạt động sôi nổi có quan trọng cho động lực học tiếng của học sinh không?
Enliven (Adverb)
Theo cách làm cho cái gì đó sống động hơn hoặc thú vị hơn.
In a way that makes something more lively or interesting.
Her engaging smile enlivens every conversation.
Nụ cười hấp dẫn của cô ấy làm sống lại mọi cuộc trò chuyện.
Ignoring feedback can enliven your chances of improvement.
Bỏ qua phản hồi có thể làm tăng cơ hội cải thiện của bạn.
Does incorporating humor enliven your IELTS speaking performance?
Việc kết hợp hài hước có làm sống lại hiệu suất nói IELTS của bạn không?
Họ từ
Từ "enliven" có nghĩa là làm cho trở nên sống động, thú vị hoặc truyền sức sống cho một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "enliven" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh; ở British English, từ này thường xuất hiện trong nghệ thuật và văn học, trong khi ở American English, "enliven" có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực giải trí và truyền thông.
Từ "enliven" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "live" (sống) và tiền tố "en-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-" có nghĩa là "trong", "vào". "Enliven" xuất hiện vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa làm cho cái gì đó trở nên sinh động hơn. Sự phối hợp của hai thành phần này tạo ra nghĩa tôn vinh sự sống, sự sôi động, phản ánh tính chất kích thích, làm phong phú một tình huống hoặc môi trường nhất định.
Từ "enliven" được sử dụng tương đối ít trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh nghe và nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến việc làm cho một bài viết hoặc một bài thuyết trình trở nên sinh động hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "enliven" thường được dùng trong mô tả nghệ thuật, sự kiện hoặc hoạt động nhằm nâng cao không khí và sự tham gia của người tham dự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp