Bản dịch của từ Inspirited trong tiếng Việt
Inspirited

Inspirited (Verb)
Để lấp đầy một ai đó với sự tự tin, khuyến khích, và cuộc sống.
To fill someone with confidence encouragement and life.
The community inspirited the youth during the annual festival last year.
Cộng đồng đã truyền cảm hứng cho thanh niên trong lễ hội năm ngoái.
They did not inspirited the volunteers at the charity event in March.
Họ đã không truyền cảm hứng cho các tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện vào tháng Ba.
Did the speaker inspirited the audience at the social gathering yesterday?
Diễn giả đã truyền cảm hứng cho khán giả tại buổi gặp mặt xã hội hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "inspirited" có nghĩa là được truyền cảm hứng, thể hiện trạng thái phấn chấn hoặc tràn đầy năng lượng tích cực. Từ này thường xuất hiện trong văn viết để mô tả tình trạng tinh thần được nâng cao, hồi phục. "Inspirited" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ; trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "inspired" phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa biểu đạt và tình huống sử dụng, "inspirited" ít gặp hơn và có vẻ trang trọng hơn.
Từ "inspirited" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với phần gốc "spiritus", có nghĩa là "hơi thở" hoặc "tinh thần". Trong tiếng Latinh cổ, "inspirare" chỉ hành động thổi vào hoặc tiếp thêm sức mạnh cho một cái gì đó. Từ thế kỷ 17, "inspirited" đã được sử dụng để chỉ trạng thái được truyền cảm hứng hoặc sinh động. Sự kết nối này hiện nay thể hiện qua nghĩa là được nâng cao tinh thần hoặc tiếp thêm sức sống, phản ánh sự tác động tích cực mà cá nhân hoặc trải nghiệm có thể mang lại.
Từ "inspirited" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này có thể gặp trong các bài luận hoặc văn bản miêu tả tâm trạng hoặc cảm hứng. "Inspirited" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, tâm lý học, hoặc các chủ đề về động lực cá nhân, thể hiện cảm xúc tích cực hoặc nguồn cảm hứng mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp