Bản dịch của từ Inspirits trong tiếng Việt
Inspirits

Inspirits (Verb)
Friends should inspirits each other during tough times like exams.
Bạn bè nên khích lệ nhau trong những lúc khó khăn như kỳ thi.
He does not inspirits his teammates before the big game.
Anh ấy không khích lệ đồng đội trước trận đấu lớn.
How can we inspirits our community during difficult social issues?
Làm thế nào chúng ta có thể khích lệ cộng đồng trong những vấn đề xã hội khó khăn?
Họ từ
"Inspirits" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là truyền cảm hứng, làm cho ai đó cảm thấy phấn chấn hoặc được tiếp thêm năng lượng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, liên quan đến việc khơi dậy những cảm xúc tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác một chút nhưng viết không có sự khác biệt. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều cần phải sử dụng trong các văn cảnh trang trọng.
Từ "inspirits" phát sinh từ động từ tiếng Latinh "inspirare", có nghĩa là "thổi vào" hoặc "truyền cảm hứng". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động truyền năng lượng hoặc sự sống cho người khác. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao hàm cả cảm hứng tinh thần và sự thúc đẩy sáng tạo. Sự kết hợp giữa nguồn gốc Latinh và cách sử dụng hiện đại cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa việc truyền cảm hứng và sự sinh động trong tư duy.
Từ "inspirits" xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết, nơi từ vựng thường thiên về ngữ cảnh đời sống và học thuật. Tuy nhiên, "inspirits" có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc truyền cảm hứng và khuyến khích tinh thần, thường gặp trong văn chương, triết học hoặc các bài phát biểu động viên. Từ này thường mang sắc thái tích cực, diễn tả việc thổi bùng lên cảm hứng và niềm tin cho người khác.