Bản dịch của từ Inspo trong tiếng Việt

Inspo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inspo (Noun)

ˈɪnspoʊ
ˈɪnspoʊ
01

(từ lóng) cắt bớt cảm hứng.

(slang) clipping of inspiration.

Ví dụ

Her Instagram posts are my daily inspo for fashion ideas.

Các bài đăng trên Instagram của cô ấy là nguồn cảm hứng hàng ngày cho tôi về các ý tưởng thời trang.

The TED talk gave me some serious inspo for my project.

Bài nói chuyện TED đã mang đến cho tôi một số nguồn cảm hứng nghiêm túc cho dự án của mình.

She's my go-to inspo for fitness motivation on social media.

Cô ấy là nguồn cảm hứng thường xuyên của tôi để tạo động lực tập thể dục trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inspo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inspo

Không có idiom phù hợp