Bản dịch của từ Instal trong tiếng Việt
Instal

Instal (Verb)
She will instal the new software on her computer tonight.
Cô ấy sẽ cài đặt phần mềm mới vào máy tính của mình tối nay.
He didn't instal the security updates on his smartphone last week.
Anh ấy không cài đặt các bản cập nhật bảo mật vào điện thoại thông minh của mình tuần trước.
Will you instal the latest version of the app on your tablet?
Bạn sẽ cài đặt phiên bản mới nhất của ứng dụng trên máy tính bảng của bạn không?
Sẵn sàng để sử dụng.
Readied for use.
She instal her camera before the event.
Cô ấy lắp đặt máy ảnh trước sự kiện.
He didn't instal the microphone properly, causing audio issues.
Anh ấy không lắp đặt micro đúng cách, gây ra vấn đề âm thanh.
Did you instal the projector for the presentation yesterday?
Hôm qua bạn có lắp đặt máy chiếu cho bài thuyết trình không?
Đặt.
Placed.
She instal her new book on the shelf.
Cô ấy đặt cuốn sách mới của mình lên kệ.
He didn't instal the photo frame in the living room.
Anh ấy không đặt khung ảnh trong phòng khách.
Did they instal the artwork at the social event?
Họ có đặt tác phẩm nghệ thuật trong sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "instal" là một dạng viết không chính thức của từ "install", thường gặp trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và điện tử, nghĩa là cài đặt hoặc thiết lập một phần mềm, thiết bị. Trong tiếng Anh Anh, "install" được sử dụng phổ biến hơn so với "instal", trong khi tiếng Anh Mỹ không sử dụng dạng viết này. "Install" trong cả hai biến thể có cách phát âm tương tự, nhưng "instal" có thể gây nhầm lẫn trong viết chính thức và học thuật.
Từ "install" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instalare", trong đó "in-" có nghĩa là "trong" và "stala" có nghĩa là "đặt" hoặc "đứng". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Pháp thế kỷ 14 với nghĩa là "thiết lập". Qua thời gian, "install" bộc lộ sự chuyển dịch trong nghĩa từ việc đơn thuần là đặt theo không gian sang việc lắp đặt, thiết lập hệ thống hoặc phần mềm, phản ánh quá trình tăng cường tính thiết yếu trong công nghệ hiện đại.
Từ "instal" (cách viết sai chính tả của "install") xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh đề tài, từ "install" thường được sử dụng trong các bài nói và viết liên quan đến công nghệ thông tin, phần mềm hoặc hướng dẫn sử dụng thiết bị. Cụ thể, nó phổ biến trong các tình huống yêu cầu người dùng tải về và cài đặt ứng dụng, phần mềm hoặc hệ điều hành. Sự nhầm lẫn trong chính tả này có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp học thuật và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



