Bản dịch của từ Instals trong tiếng Việt

Instals

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instals (Verb)

ˈɪnstəlz
ˈɪnstəlz
01

Để cài đặt.

To install.

Ví dụ

The city instals new streetlights for better safety at night.

Thành phố lắp đặt đèn đường mới để an toàn hơn vào ban đêm.

They do not instals security cameras in public parks.

Họ không lắp đặt camera an ninh trong công viên công cộng.

Why does the government instals Wi-Fi in public libraries?

Tại sao chính phủ lắp đặt Wi-Fi trong thư viện công cộng?

Instals (Noun)

ˈɪnstəlz
ˈɪnstəlz
01

Cài đặt.

Installation.

Ví dụ

The city instals new playgrounds for children every summer.

Thành phố lắp đặt sân chơi mới cho trẻ em mỗi mùa hè.

The community does not instals enough benches in public parks.

Cộng đồng không lắp đặt đủ ghế trong công viên công cộng.

Does the school instals recycling bins for students?

Trường có lắp đặt thùng rác tái chế cho học sinh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Instals cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instals

Không có idiom phù hợp