Bản dịch của từ Instals trong tiếng Việt
Instals
Instals (Verb)
Để cài đặt.
To install.
The city instals new streetlights for better safety at night.
Thành phố lắp đặt đèn đường mới để an toàn hơn vào ban đêm.
They do not instals security cameras in public parks.
Họ không lắp đặt camera an ninh trong công viên công cộng.
Why does the government instals Wi-Fi in public libraries?
Tại sao chính phủ lắp đặt Wi-Fi trong thư viện công cộng?
Instals (Noun)
Cài đặt.
The city instals new playgrounds for children every summer.
Thành phố lắp đặt sân chơi mới cho trẻ em mỗi mùa hè.
The community does not instals enough benches in public parks.
Cộng đồng không lắp đặt đủ ghế trong công viên công cộng.
Does the school instals recycling bins for students?
Trường có lắp đặt thùng rác tái chế cho học sinh không?