Bản dịch của từ Instantiate trong tiếng Việt
Instantiate

Instantiate (Verb)
She wanted to instantiate change by organizing a charity event.
Cô ấy muốn biểu thị sự thay đổi bằng cách tổ chức một sự kiện từ thiện.
The organization aimed to instantiate positive impact through community projects.
Tổ chức nhằm mục tiêu đem lại tác động tích cực thông qua các dự án cộng đồng.
The group decided to instantiate unity by hosting a cultural festival.
Nhóm quyết định biểu thị sự đoàn kết bằng cách tổ chức một lễ hội văn hóa.
She wanted to instantiate change by organizing a charity event.
Cô ấy muốn hiện thực hóa sự thay đổi bằng cách tổ chức một sự kiện từ thiện.
The group decided to instantiate their idea through a community project.
Nhóm quyết định hiện thực hóa ý tưởng của họ thông qua một dự án cộng đồng.
Dạng động từ của Instantiate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Instantiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instantiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instantiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Instantiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instantiating |
Họ từ
"Instantiate" là một động từ trong lĩnh vực lập trình và triết học, có nghĩa là tạo ra một thể hiện cụ thể từ một khái niệm hoặc một kiểu mẫu. Trong lập trình, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra một đối tượng mới từ lớp (class). Trong tiếng Anh Anh, "instantiate" được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được công nhận nhưng có thể mang tính chuyên ngành hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong các tài liệu khoa học hay công nghệ.
Từ "instantiate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ động từ "instantiāre", có nghĩa là "thể hiện", "hiện hữu". Thành phần của từ này bao gồm "instans", có nghĩa là "hiện tại" hoặc "thời điểm hiện tại". Trong triết học và khoa học máy tính, khái niệm này đã được phát triển để chỉ việc tạo ra một phiên bản cụ thể của một khái niệm hoặc đối tượng trừu tượng. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự chuyển từ khái niệm trừu tượng sang thực tiễn cụ thể.
Từ "instantiate" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các bài kiểm tra về kỹ năng nghe và đọc, đặc biệt liên quan đến các chủ đề công nghệ và lập trình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về mô hình hóa, khoa học máy tính và lập trình hướng đối tượng, nơi nó ám chỉ việc tạo ra một thể hiện cụ thể của một lớp hoặc đối tượng. Sự thường xuyên sử dụng từ này gắn liền với các lĩnh vực chuyên môn, hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp