Bản dịch của từ Instantiate trong tiếng Việt

Instantiate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instantiate (Verb)

ɪnstˈænʃɪeɪt
ɪnstˈænʃɪeɪt
01

Để đại diện hoặc mang lại bởi một ví dụ.

To represent or bring about by an instance.

Ví dụ

She wanted to instantiate change by organizing a charity event.

Cô ấy muốn biểu thị sự thay đổi bằng cách tổ chức một sự kiện từ thiện.

The organization aimed to instantiate positive impact through community projects.

Tổ chức nhằm mục tiêu đem lại tác động tích cực thông qua các dự án cộng đồng.

The group decided to instantiate unity by hosting a cultural festival.

Nhóm quyết định biểu thị sự đoàn kết bằng cách tổ chức một lễ hội văn hóa.

She wanted to instantiate change by organizing a charity event.

Cô ấy muốn hiện thực hóa sự thay đổi bằng cách tổ chức một sự kiện từ thiện.

The group decided to instantiate their idea through a community project.

Nhóm quyết định hiện thực hóa ý tưởng của họ thông qua một dự án cộng đồng.

Dạng động từ của Instantiate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Instantiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Instantiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Instantiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Instantiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Instantiating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/instantiate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instantiate

Không có idiom phù hợp