Bản dịch của từ Instantiate trong tiếng Việt

Instantiate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instantiate(Verb)

ɪnstˈænʃɪeɪt
ɪnstˈænʃɪeɪt
01

Để đại diện hoặc mang lại bởi một ví dụ.

To represent or bring about by an instance.

Ví dụ

Dạng động từ của Instantiate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Instantiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Instantiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Instantiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Instantiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Instantiating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ