Bản dịch của từ Instantiated trong tiếng Việt
Instantiated
Instantiated (Verb)
The community center instantiated new programs for youth engagement last month.
Trung tâm cộng đồng đã tạo ra các chương trình mới cho thanh niên tháng trước.
They did not instantiate any social initiatives during the pandemic.
Họ đã không tạo ra bất kỳ sáng kiến xã hội nào trong đại dịch.
Did the city instantiate any support systems for the homeless this year?
Thành phố đã tạo ra hệ thống hỗ trợ nào cho người vô gia cư năm nay không?
Dạng động từ của Instantiated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Instantiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instantiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instantiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Instantiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instantiating |
Instantiated (Adjective)
The new policy was instantiated to improve community engagement in 2023.
Chính sách mới đã được hình thành để cải thiện sự tham gia cộng đồng năm 2023.
The program was not instantiated effectively, causing confusion among residents.
Chương trình không được hình thành hiệu quả, gây ra sự nhầm lẫn giữa cư dân.
Was the initiative instantiated to address social issues in our city?
Liệu sáng kiến đã được hình thành để giải quyết các vấn đề xã hội trong thành phố chúng ta?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Instantiated cùng Chu Du Speak