Bản dịch của từ Instantiated trong tiếng Việt
Instantiated

Instantiated (Verb)
The community center instantiated new programs for youth engagement last month.
Trung tâm cộng đồng đã tạo ra các chương trình mới cho thanh niên tháng trước.
They did not instantiate any social initiatives during the pandemic.
Họ đã không tạo ra bất kỳ sáng kiến xã hội nào trong đại dịch.
Did the city instantiate any support systems for the homeless this year?
Thành phố đã tạo ra hệ thống hỗ trợ nào cho người vô gia cư năm nay không?
Dạng động từ của Instantiated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Instantiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instantiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instantiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Instantiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instantiating |
Instantiated (Adjective)
The new policy was instantiated to improve community engagement in 2023.
Chính sách mới đã được hình thành để cải thiện sự tham gia cộng đồng năm 2023.
The program was not instantiated effectively, causing confusion among residents.
Chương trình không được hình thành hiệu quả, gây ra sự nhầm lẫn giữa cư dân.
Was the initiative instantiated to address social issues in our city?
Liệu sáng kiến đã được hình thành để giải quyết các vấn đề xã hội trong thành phố chúng ta?
Họ từ
Từ "instantiated" xuất phát từ động từ "instantiate", thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và triết học, có nghĩa là hiện thực hóa hoặc đưa một khái niệm trừu tượng vào hình thức cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực chuyên môn, như lập trình bổ sung hoặc lý thuyết triết học.
Từ "instantiated" xuất phát từ động từ Latinh "instantiāre", có nghĩa là "thiết lập" hay "khởi tạo". "Instantiāre" lại được hình thành từ tiền tố "in-" (vào) và danh từ "stantia" (sự tồn tại). Trong ngữ cảnh hiện đại, "instantiated" thường được sử dụng trong lập trình máy tính và triết học, diễn tả việc cụ thể hóa một khái niệm hay đối tượng từ lý thuyết thành thực tiễn, thể hiện sự kết nối giữa lý thuyết trừu tượng và ứng dụng thực hành.
Từ "instantiated" thường xuất hiện với tần suất ở mức trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, liên quan đến các chủ đề công nghệ và khoa học máy tính. Trong ngữ cảnh học thuật, "instantiated" thường được sử dụng để mô tả sự hiện thực hóa hoặc ví dụ cụ thể của một khái niệm hay cấu trúc lý thuyết. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về lập trình hoặc mô hình hóa, nơi người nói mô tả việc tạo ra các đối tượng từ lớp mẫu.