Bản dịch của từ Instinctively trong tiếng Việt
Instinctively
Instinctively (Adverb)
Một cách bản năng, theo bản năng.
Instinctively, instinctively.
She instinctively knew how to diffuse the tense situation.
Theo bản năng, cô biết cách xoa dịu tình hình căng thẳng.
Instinctively, he reached out to help the elderly woman cross.
Theo bản năng, anh đưa tay ra để giúp bà cụ băng qua.
Instinctively, the child ran to his mother when he was scared.
Theo bản năng, đứa trẻ chạy đến bên mẹ khi sợ hãi.
She instinctively knew how to diffuse tense situations in social settings.
Cô ấy tự nhiên biết cách giải quyết tình huống căng thẳng trong môi trường xã hội.
Instinctively, he avoided discussing controversial topics at the social gathering.
Tự nhiên, anh ấy tránh thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi tại buổi tụ tập xã hội.
The child instinctively gravitated towards other kids to play during the social event.
Đứa trẻ tự nhiên hướng về phía các em nhỏ khác để chơi trong sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "instinctively" là một trạng từ chỉ hành động diễn ra một cách tự nhiên, không cần phải suy nghĩ hay lập kế hoạch trước. Nghĩa của từ này liên quan đến việc phản ứng theo bản năng, thường xuất phát từ những trải nghiệm đã được hình thành trong tiềm thức. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa hay cách phát âm, thể hiện tính thống nhất trong ngữ nghĩa và cách sử dụng trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "instinctively" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "instinctus", có nghĩa là "được kích thích" hoặc "được thúc đẩy". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "instinctif", trước khi hình thành ở tiếng Anh. Ý nghĩa ban đầu phản ánh bản năng tự nhiên mà con người hay động vật tích cực thể hiện mà không cần suy nghĩ hay phân tích. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh cách hành vi tự phát thường được điều khiển bởi những lực lượng bên trong, mà không cần can thiệp từ lý trí.
Từ "instinctively" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả phản ứng tự nhiên của con người trong các tình huống nhất định. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về những hành vi không cần suy nghĩ hay phản xạ tự nhiên. Từ này cũng phổ biến trong văn viết học thuật và tâm lý học, khi nói đến hành vi bẩm sinh hoặc phản ứng mà không cần suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp