Bản dịch của từ Instructively trong tiếng Việt

Instructively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instructively (Adverb)

ɪnstɹˈʌktɪvli
ɪnstɹˈʌktɪvli
01

Theo cách cung cấp thông tin hoặc kiến thức.

In a manner that provides information or knowledge.

Ví dụ

The teacher spoke instructively about social issues in the community.

Giáo viên đã nói một cách hướng dẫn về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

They did not explain the social policies instructively during the meeting.

Họ đã không giải thích các chính sách xã hội một cách hướng dẫn trong cuộc họp.

Did the speaker discuss social change instructively at the conference?

Diễn giả có thảo luận về sự thay đổi xã hội một cách hướng dẫn tại hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/instructively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instructively

Không có idiom phù hợp