Bản dịch của từ Instructively trong tiếng Việt
Instructively

Instructively (Adverb)
Theo cách cung cấp thông tin hoặc kiến thức.
In a manner that provides information or knowledge.
The teacher spoke instructively about social issues in the community.
Giáo viên đã nói một cách hướng dẫn về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
They did not explain the social policies instructively during the meeting.
Họ đã không giải thích các chính sách xã hội một cách hướng dẫn trong cuộc họp.
Did the speaker discuss social change instructively at the conference?
Diễn giả có thảo luận về sự thay đổi xã hội một cách hướng dẫn tại hội nghị không?
Họ từ
Từ "instructively" là trạng từ có nghĩa là một cách hướng dẫn hoặc chỉ dẫn, thường liên quan đến việc cung cấp kiến thức hoặc thông tin bổ ích. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng. Từ "instructively" thường được sử dụng trong môi trường giáo dục hoặc trong các tài liệu hướng dẫn để nhấn mạnh tính chất giảng dạy của thông tin.
Từ "instructively" bắt nguồn từ tiếng Latin "instruere", có nghĩa là "dạy dỗ" hoặc "hướng dẫn". Qua quá trình phát triển từ thể loại tính từ "instructive" sang trạng từ "instructively", từ này đã được sử dụng để chỉ cách thức một hành động mang lại tri thức hoặc thông tin hữu ích. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất của việc giảng dạy, cung cấp hiểu biết, và hỗ trợ quá trình học tập, nhấn mạnh vai trò của thông tin trong việc hình thành quan điểm và gợi mở suy nghĩ.
Từ "instructively" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các tài liệu giáo dục và nghiên cứu, nơi mô tả cách thức giảng dạy hay truyền đạt kiến thức một cách rõ ràng và hiệu quả. Thuật ngữ này thường được dùng khi đề cập đến phương pháp giảng dạy hoặc tài liệu có tính hướng dẫn cao, nhằm nâng cao khả năng hiểu biết của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp