Bản dịch của từ Insubordinate trong tiếng Việt
Insubordinate

Insubordinate (Adjective)
Bất chấp chính quyền; không tuân theo mệnh lệnh.
Defiant of authority disobedient to orders.
The insubordinate student refused to follow the school rules.
Học sinh không vâng lời từ chối tuân theo quy tắc trường học.
The insubordinate behavior of the employee led to his dismissal.
Hành vi không vâng lời của nhân viên dẫn đến việc sa thải của anh ấy.
The insubordinate attitude of the group caused disruptions in the meeting.
Thái độ không vâng lời của nhóm gây ra sự gián đoạn trong cuộc họp.
Dạng tính từ của Insubordinate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Insubordinate Không tuân theo | More insubordinate Thêm bất phục tùng | Most insubordinate Hầu hết các tùy biến |
Từ "insubordinate" có nghĩa là không tuân thủ, bất tuân theo sự chỉ đạo hay mệnh lệnh của cấp trên. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc trong môi trường làm việc để chỉ những người không chấp hành quy định hoặc yêu cầu. Về hình thức, "insubordinate" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh đôi khi có xu hướng nhấn mạnh tính chính thức hơn trong các tổ chức so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "insubordinate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "insubordinatus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "subordinatus" có nghĩa là "được chấp thuận, tuân theo". Lịch sử của từ này liên quan đến hành vi không tuân theo mệnh lệnh hoặc quy định của cấp trên. Sự kết hợp giữa phần tiền tố và gốc từ phản ánh rõ ràng nghĩa hiện tại, chỉ những thái độ hoặc hành vi chống đối trong bối cảnh quân đội, tổ chức hay môi trường làm việc.
Từ "insubordinate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến diễn đạt về sự phản kháng hoặc không tuân thủ trong môi trường làm việc hoặc học thuật. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý, giám sát và quan hệ lao động, để mô tả hành vi của những cá nhân không tuân thủ chỉ đạo hoặc quy định từ cấp trên, phản ánh thái độ chống đối hoặc thiếu tôn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp