Bản dịch của từ Insufferable trong tiếng Việt

Insufferable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insufferable (Adjective)

ɪnsˈʌfɚəbl
ɪnsˈʌfəɹəbl
01

Quá cực đoan để chịu đựng; không thể chịu đựng được.

Too extreme to bear intolerable.

Ví dụ

The insufferable noise made it hard to focus on my studies.

Âm thanh không thể chịu nổi khiến tôi khó tập trung vào việc học.

The insufferable behavior of some people ruins social gatherings.

Hành vi không thể chịu nổi của một số người làm hỏng buổi gặp gỡ xã hội.

Is the insufferable attitude of social media users affecting your mood?

Thái độ không thể chịu nổi của người dùng mạng xã hội có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insufferable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insufferable

Không có idiom phù hợp