Bản dịch của từ Insurability trong tiếng Việt
Insurability
Insurability (Noun)
Insurability is important for social security programs.
Khả năng bảo hiểm quan trọng cho các chương trình an sinh xã hội.
The insurability of the population affects insurance rates.
Khả năng bảo hiểm của dân số ảnh hưởng đến tỷ lệ bảo hiểm.
Insurability assessments help determine coverage eligibility.
Đánh giá khả năng bảo hiểm giúp xác định đủ điều kiện được bảo hiểm.
Họ từ
Tính khả thi bảo hiểm (insurability) đề cập đến khả năng của một tài sản hoặc cá nhân được bảo hiểm, phụ thuộc vào mức độ rủi ro liên quan. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực bảo hiểm, tập trung vào việc đánh giá và xác định khả năng chi trả bồi thường bởi các công ty bảo hiểm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng "insurability", song ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau nhẹ.
Từ "insurability" xuất phát từ gốc Latin "insurabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "sūrābilis" từ "sūrāre", mang nghĩa là "đảm bảo". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tính khả thi của việc được bảo hiểm. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với sự ra đời của các hệ thống bảo hiểm trong thế kỷ 17 và 18, nhấn mạnh đến khả năng chuyển giao rủi ro tài chính từ cá nhân sang tổ chức bảo hiểm, phản ánh ý nghĩa bảo vệ trước các rủi ro.
Từ "insurability" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, liên quan đến các chủ đề tài chính và bảo hiểm. Tần suất sử dụng của từ này trong các văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu cũng rất cao, thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích rủi ro và đánh giá khả năng bảo hiểm của các đối tượng khác nhau. Hơn nữa, trong các cuộc thảo luận về bảo hiểm sức khỏe, chủ yếu từ góc độ pháp lý và tài chính, "insurability" là một thuật ngữ quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp