Bản dịch của từ Insurgent trong tiếng Việt
Insurgent

Insurgent (Noun)
Một kẻ nổi loạn hoặc cách mạng.
A rebel or revolutionary.
The insurgent group carried out attacks in the city.
Nhóm nổi dậy thực hiện các cuộc tấn công trong thành phố.
She was not sympathetic towards the insurgent movement.
Cô ấy không đồng cảm với phong trào nổi dậy.
Did the government manage to suppress the insurgent uprising effectively?
Liệu chính phủ có đàn áp cuộc nổi dậy của phe nổi dậy một cách hiệu quả không?
The insurgent leader organized a protest against the government.
Nhà lãnh đạo nổi dậy tổ chức biểu tình chống chính phủ.
She is not an insurgent, but rather a peaceful activist.
Cô ấy không phải là một người nổi dậy, mà là một nhà hoạt động hòa bình.
Dạng danh từ của Insurgent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Insurgent | Insurgents |
Insurgent (Noun Countable)
Một người nổi loạn hoặc một nhà cách mạng.
A rebel or revolutionary person.
The insurgent was arrested for organizing protests against the government.
Người nổi dậy đã bị bắt vì tổ chức biểu tình chống chính phủ.
She is not an insurgent, but she supports the rebels' cause.
Cô ấy không phải là người nổi dậy, nhưng cô ấy ủng hộ nguyên nhân của các nổi dậy.
Are the insurgents planning a demonstration in the capital next week?
Liệu những người nổi dậy có đang lên kế hoạch tổ chức một cuộc biểu tình ở thủ đô vào tuần tới không?
The insurgents staged a protest against the government policies.
Các nổi dậy đã tổ chức một cuộc biểu tình chống lại chính sách của chính phủ.
The town was relieved when the insurgents surrendered peacefully.
Thị trấn đã được giảm bớt khi các nổi dậy đầu hàng một cách hòa bình.
Họ từ
Từ "insurgent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "insurgere", nghĩa là nổi dậy hoặc chống lại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những người tham gia vào cuộc nổi dậy, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "insurgent" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "insurgent" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy thuộc vào quan điểm của người nói.
Từ "insurgent" bắt nguồn từ tiếng Latin "insurgens", dạng hiện tại phân từ của động từ "insurgere", có nghĩa là "đứng dậy" hoặc "nổi dậy". Từ này được phát triển trong ngữ cảnh mô tả các cá nhân hoặc nhóm khởi nghĩa chống lại quyền lực hiện tại, thường là chính phủ. Qua thời gian, nó được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu lịch sử và quân sự để chỉ những người tham gia vào các cuộc nổi dậy hoặc phiến loạn, phản ánh tính cách chống đối của họ đối với một thể chế nào đó.
Từ "insurgent" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, nơi thảo luận về xung đột chính trị hoặc xã hội. Trong bối cảnh khác, "insurgent" thường được dùng để chỉ những người nổi dậy chống lại sự kiểm soát của chính quyền hoặc lực lượng đã thiết lập, trong các tình huống như chính trị, quân sự và xã hội. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự phản kháng và bất ổn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp