Bản dịch của từ Intensely painful trong tiếng Việt
Intensely painful

Intensely painful (Adjective)
The intensely painful protests in 2020 sparked national discussions about social justice.
Các cuộc biểu tình đau đớn vào năm 2020 đã khơi dậy các cuộc thảo luận về công lý xã hội.
Many people do not understand the intensely painful experiences of marginalized communities.
Nhiều người không hiểu những trải nghiệm đau đớn của các cộng đồng bị thiệt thòi.
Are the intensely painful stories of social injustice being heard by leaders?
Có phải những câu chuyện đau đớn về bất công xã hội đang được các nhà lãnh đạo lắng nghe không?
Gây ra sự khó chịu hoặc khổ sở cực độ.
Causing extreme discomfort or distress.
The intensely painful experience of bullying affects many students each year.
Trải nghiệm đau đớn dữ dội từ bắt nạt ảnh hưởng đến nhiều học sinh mỗi năm.
Social isolation is not an intensely painful situation for everyone.
Cô đơn xã hội không phải là tình huống đau đớn dữ dội cho mọi người.
Is social rejection an intensely painful experience for young adults?
Liệu sự từ chối xã hội có phải là trải nghiệm đau đớn dữ dội cho người lớn trẻ?
Thuật ngữ "intensely painful" được sử dụng để chỉ một trạng thái đau đớn mạnh mẽ, có mức độ cảm giác khó chịu hoặc khổ sở cao. Cụm từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng trong ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, người nói thường nhấn mạnh cảm xúc hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể tập trung nhiều hơn vào hoàn cảnh vật lý của cơn đau.