Bản dịch của từ Intensely painful trong tiếng Việt

Intensely painful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intensely painful (Adjective)

ˌɪntˈɛnsli pˈeɪnfəl
ˌɪntˈɛnsli pˈeɪnfəl
01

Có mức độ đau cao; nghiêm trọng về mức độ.

Having a high degree of pain; severe in degree.

Ví dụ

The intensely painful protests in 2020 sparked national discussions about social justice.

Các cuộc biểu tình đau đớn vào năm 2020 đã khơi dậy các cuộc thảo luận về công lý xã hội.

Many people do not understand the intensely painful experiences of marginalized communities.

Nhiều người không hiểu những trải nghiệm đau đớn của các cộng đồng bị thiệt thòi.

Are the intensely painful stories of social injustice being heard by leaders?

Có phải những câu chuyện đau đớn về bất công xã hội đang được các nhà lãnh đạo lắng nghe không?

02

Gây ra sự khó chịu hoặc khổ sở cực độ.

Causing extreme discomfort or distress.

Ví dụ

The intensely painful experience of bullying affects many students each year.

Trải nghiệm đau đớn dữ dội từ bắt nạt ảnh hưởng đến nhiều học sinh mỗi năm.

Social isolation is not an intensely painful situation for everyone.

Cô đơn xã hội không phải là tình huống đau đớn dữ dội cho mọi người.

Is social rejection an intensely painful experience for young adults?

Liệu sự từ chối xã hội có phải là trải nghiệm đau đớn dữ dội cho người lớn trẻ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intensely painful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intensely painful

Không có idiom phù hợp